1 | | Analysis and assessment of the financial situation at nature story cosmetics Co.,Ltd / Dao Duong Phuc, Nguyen Minh Phuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20591 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương (Apectrans) / Đặng Minh Hải, Vũ Tiến Minh, Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20963 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Công tác theo dõi tàu HTK Discovery tại Công ty VTB và xuất nhập khẩu HTK / Phạm Tùng Long, Bùi Duy Dũng, Nguyễn Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19720 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá hiệu quả khai thác cảng Container của Công ty Cổ phẩn Cảng Xanh VIP / Đinh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Trương Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Điều khiển số hệ thống nâng vật trong tứ trường MAGLEV (MAGnetic LEVitation System) trên miền không gian trạng thái / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09706, PD/TK 09706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02211, Pd/vv 02212, Pm/vv 01689-Pm/vv 01691 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
7 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Đặng Thị Loan. . - H. : Tài chính, 2007 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-hach-ke-toan_Nguyen-Thi-Dong_2007.pdf |
8 | | Hệ thống câu hỏi, bài tập kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương . - H. : ĐHKTQD, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 24017 |
9 | | Làm chủ bộ não: Những chiến lược giúp vượt qua xao nhãng, lấy lại tập trung và làm việc sáng suốt / David Rock . - H. : Lao động, 2017 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07569-PD/VT 07571, PM/VT 010177, PM/VT 010178 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
10 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container Sitc Haian tại cảng Đình Vũ / Phùng Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Mỹ Dung, Bùi Thị Ánh Nhung; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Sitc Dalian tại Công ty CP Tân Cảng 189 / Bùi Thị Thanh Huyền, Đoàn Thùy Linh, Vũ Thanh Tâm; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19719 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lập kế hoạch phát triển nguồn thuyền viên và phương pháp tính lương cho thuyền viên tại công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Phương; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 64tr.: 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13001 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch và điều hành qui trình hạ bãi xuất tàu Prosper tại Công ty CP cảng Mipec / Trần Chính Nghĩa, Vũ Thị Minh Trang, Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lựa chọn đơn chào hàng để đi đến ký kết hợp đồng vận tải tàu chuyến cho các tàu tại Công ty Cp VTB Vinaship Quí 2 năm 2022 / Tạ Hồng Anh, Phan Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20170 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP Bình Minh trong Quí 2/2022 / Hoàng Vân Anh, Nguyễn Quỳnh Duy, Nguyễn Văn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20146 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP VTB VN (Vosco) trong quí 2/2022 / Vũ Thuỳ Anh, Vũ Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Kim Ngân; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20185 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận tải tàu chuyến cho các tàu của Công ty TNHH Bình Minh trong quí 2/2022 / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Thị Ngọc Ánh, Bùi Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20208 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Xí nghiệp Vận tải biển và Công tác lặn Vietsovpetro / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01062 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu cơ chế quản lý và vận hành thị trường vận tải container đường biển tuyến nội địa Việt Nam / Nguyễn Minh Phương, Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00575, NCKH 00576 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Recommendations to enhance the efficiency of port operation for container at Dinh Vu petroleum services port joint stock company / Nguyen Minh Phuong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17362 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Thiết kế bán cổng sức nâng 5 T, khẩu độ 14 m, chiều cao nâng 5,5 m cho Công ty Cơ khí 121 - Sóc Sơn - Hà Nội / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: Ths. Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 135 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07679, PD/TK 07679 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tầu trang trí 10000 DWT công ty sông Thu / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 132tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14561, PD/TK 14561 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu luồng hàng hải Đà Nẵng đoạn từ KM5+600 đến KM9+600 / Nguyễn Minh Phương, Đàm Việt Hà, Lê Thị Thu Hằng ; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18867 Chỉ số phân loại DDC: 627 |