1 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | Cấp nước đô thị : Dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 2003 . - 119tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-nuoc-do-thi_Nguyen-Ngoc-Dung_2003.pdf |
3 | | Giáo trình lập trình ứng dụng WEB / Hồ Văn Lâm chủ biên, Nguyễn Ngọc Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05994, PD/VT 05995, PM/VT 08331, PM/VT 08332 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
4 | | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Nguyễn Ngọc Dung; Võ Văn Nhi biên tập . - H. : Thống kê, 2000 . - 430tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01552, Pd/vt 01553 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
5 | | Kế toán tài chính : Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán / Võ Văn Nhị (ch.b), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, .. . - H. : Tài chính, 2005 . - 271tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ke-toan-tai-chinh_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Ngọc Dũng; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 163 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12386, PD/TK 12386 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Quản lý tài nguyên & môi trường : Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị/ Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản . - H. : Xây dựng, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 19213 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
8 | | Reserch some mathematical models about the spread and drift of oil slick at sea / Le Pham Huy Hoang, Nguyen Ha Duy Anh, Nguyen Ngoc Dung; Sub.: Do Van Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19699 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 5000 DWT, vận tốc 15 knot chạy tuyến Hải Phòng - Singapo / Nguyễn Ngọc Dũng; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10615, PD/TK 10615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Xử lý nước cấp / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 1999 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01711, Pd/vt 01712, Pm/vt 03306-Pm/vt 03308 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
11 | | Xử lý nước cấp : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 2005 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nuoc-cap_Nguyen-Ngoc-Dung_2005.pdf |