1 | | Bài tập lập trình C / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 16410 |
2 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Nguyen-Thanh-Thuy_2009.pdf |
3 | | Biện pháp hạn chế nợ xấu tại Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy Nghd.: TS Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02541 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Dòng chảy thời gian / Nguyễn Quang Huynh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09658, PD/VV 09659 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009658-59%20-%20Dong-chay-thoi-gian_Nguyen-Quang-Huynh_2019.pdf |
8 | | Đánh giá vai trò kết nối của các cảng cạn tại khu vực phía Bắc của Việt Nam / Nguyễn Thụy Khang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20801 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2003 . - 462tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-cac-chuan-muc-ke-toan-kiem-toan-moi-cua-Viet-Nam_Huynh-Minh-Nhi_2003.PDF |
10 | | Hệ thống dẫn đường quán tính / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Viết Thành . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.98-101 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại bưu điện huyện Cẩm Giàng, bưu điện tỉnh Hải Dương / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 T tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10420, PD/TK 10420 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập trình với Wndows 98/ Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998 . - 888 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02136, Pd/vv 02137, Pm/vv 01614-Pm/vv 01616 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
14 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tại tỉnh Hải Dương / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03805 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và khai thác đội tàu LPG tại Công ty CP vận tải sản phẩm khí quốc tế (Gas shipping) / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04286 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
16 | | Một số biện pháp phát triển cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Vũ Trụ phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04272 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một thời nhớ mãi / Nguyễn Quang Huynh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09570, PD/VV 09571 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009570-71%20-%20Mot-thoi-nho-mai_Nguyen-Quang-Huynh_2019.pdf |
18 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty cổ phần Seven SEAS Logistics / Đỗ Việt Hoàng, Nguyễn Quang Huy, Vũ Thị Phượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20795 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu áp dụng các giải pháp khoa học công nghệ mới cho công tác khảo sát đánh giá an toàn hàng hải công trình cảng biển phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê; Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01102 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hải quan tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy, Tiêu Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20934 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Nghiên cứu hệ thống PITCH điều khiển ổn định tốc độ quay của tua bin gió lai máy phát điện / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16722, PD/TK 16722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu hiện trạng công nghệ đo đạc biển ở Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân, Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00899 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
23 | | Nghiên cứu nâng cao độ chính xác dẫn đường cho tàu ngầm hoạt động trong khu vực Biển Đông / Nguyễn Quang Huy ; Nghd.: Nguyễn Viết Thành, Phạm Xuân Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 131tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00079 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | Nghiên cứu phân tích, xử lý dữ liệu Lidar bằng công nghệ GIS phục vụ công tác thành lập bản đồ biển/ Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 41tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01574 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Nghiên cứu thiết kế phần mềm hướng dẫn an toàn điện cho học sinh phổ thông / Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
26 | | Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống thông hơi khoang hàng tàu hóa chất có trọng tải 6.500 DWT / Trần Thế Nam, Nguyễn Quang Huỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Arcgis xuất bản hải đồ điện tử ENC phục vụ nghiên cứu và giảng dạy / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00924 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình cửa tự động ứng dụng Arduino Uno R3 / Nguyễn Quang Huy, Bùi Minh Hải, Hà Tiến Đạt; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20225 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng mô phỏng hệ thống dẫn đường quán tính bằng Matlab phục vụ giảng dạy tại học viện Hải quân / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01018 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính toán mức độ sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống thiết bị báo hiệu an toàn hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01847 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |