1 |  | 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Quốc Hùng chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04459, PNN 01668, PNN 01669 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 |  | Biện pháp nâng cao sản lượng vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy kết nối các cảng biển khu vực phía Bắc Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hưng; Nghd. : Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 |  | English for electrical engineering = Tủ sách tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện / Đinh Đức Hùng (cb.), Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tieng_Anh_chuyen_nganh_ki_thuat_dien.pdf |
4 |  | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm / Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07580 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
5 |  | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM, 2012 . - 203tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04487-PD/VT 04491, PM/VT 06525-PM/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 |  | IELTS - Bài thi mẫu = IELTS specimen test (Tài liệu không thể thiếu của các thí sinh thi IELTS) / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 139 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08111, PM/VT 08112, PM/VT CD08111, PM/VT CD08112, PNN 01720-PNN 01722 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 |  | Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 |  | Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 |  | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, .. . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục, 2015 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05507-PD/VV 05509, PM/VV 04631, PM/VV 04632 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
10 |  | Nghiên cứu các kỹ thuật che giấu thông tin, ứng dụng phần mềm che giấu thông tin trên các file đa phương tiện / Bùi Việt Hà; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12016 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 |  | Nghiên cứu các kỹ thuật che giấu thông tin, ứng dụng xây dựng phần mềm che giấu thông tin trên các file đa phương tiện / Đỗ Kim Khôi; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12014 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 |  | Nghiên cứu các kỹ thuật che giấu thông tin, ứng dụng xây dựng phần mềm che giấu thông tin trên các file đa phương tiện / Vũ Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12015 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 |  | Nhận dạng phát âm các ký tự để tạo văn bản / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09075 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
14 |  | Research on ocean freight forwarding process of exported goods at HANOITRANS / Nguyen Quoc Hung; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18541 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 |  | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Nguyễn Văn Diện, thị trấn Vĩnh Bảo, Hải Phòng / Nguyễn Quốc Hưng; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 351 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15824, PD/TK 15824 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 |  | Thiết kế công trình hầm giao thông / Nguyễn Thế Phùng (cb.), Nguyễn Quốc Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07920 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 |  | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật điện = English for electrical engineering. T. 1 / Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang biên soạn; Nguyễn Quốc Hùng cố vấn . - H. : BEA, 2008 . - 55tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ti%E1%BA%BFng%20anh%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91i%E1%BB%87n.pdf |
18 |  | Viết trò chơi Dodgame 3D trên điện thoại di động / Phạm Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09055 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
19 |  | Xây dựng chương trình trên máy tính điều khiển cánh tay máy 6 bậc tự do gắp các vật hình khối / Hoàng Văn Trung; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09034 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
20 |  | Xây dựng chương trình ứng dựng xử lý ảnh điều khiển hoạt động của máy tính thông qua Camera / Nguyễn Văn Bảo; Nghd.: fNguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09062 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
21 |  | Xây dựng mô hình điều khiển, ổn định nhiệt độ bằng bộ điều khiển PID sử dụng PLC FX3U và giám sát bằng HMI / Nguyễn Doãn Linh, Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Công Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20564 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 |  | Xây dựng ứng dụng bản đồ trên hệ điều hành Windows Phone 8 / Trịnh Quốc Hưng; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 88tr ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12853 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 |  | Xây dựng Website tư vấn hỗ trợ đăng kí học phần cho sinh viên khoa CNTT- Trường ĐHHH Việt Nam / Phạm Thế Quảng; Nghd.: Ths Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16416 Chỉ số phân loại DDC: 005 |