1 | | Application of blockchain in LCL cargoes forwarding operations in Vietnam / Pham Thi Minh Anh, Mac Thi Thuy Vy, Nguyen Thi Hong; Sub: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19182 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessment on the import FCL cargo procedure at northern freight company / Nguyen Vu Hai Thanh; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluate Dinh Vu port operation performance / Pham Tien Dat; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating business performance of Nam Viet maritime joint stock company / Tran Thi Thuy Trang; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating risks in air forwarding process of exported cargoes at STT Logistics Company Limited / Vu Tuan Linh, Trinh Thanh Thuy, Luu Thi Hong Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19191 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating the business performance of Dong Tai CY & CFS JSC from 2018 to 2020 / Dong Thi An, Tran Thi Minh Anh, Bui Lam Bao Yen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating the business performance of freight forwarding service at vinabridge limited company / Bui Thi Yen Ngoc; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18119 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluating the business performance of Thanh Huyen Co., Ltd / Pham Thi Ngoc Anh, Do Xuan Lam, Pham Van Quynh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating the efficiency of road transport service in THS Transport Trading Limited Liability Company / Dao Thi Phuong Anh; Sub. Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18528 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluating the efficiency of tramp shipping operation at Hai Phong service trade and transport Joint Stock Company / Nguyen Ha Thu, Ngo Mai Phuong, Do Thi Mai Anh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19167 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluating the freight forwarding operation of Nam Duong Trading and Logistics Joint stock company / Pham Le Minh, Vu Duc Quang, Pham Viet Cuong; Sub: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19184 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluating the implementation of forwarding procedure for exported FCL cargo by Minh Chau Logistics Company / Hoang My Linh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18671 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating the performance of forwarding process of imported crane parts at HANOITRANS / Kreunia Luquency Queirozda; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18712 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating the performance of freight forwading service at TONKIN Logistics Joint Stock Company / Le Phuong Trinh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18545 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating the performance of road transport operation at Dong Tai Global Logistics and Trading Company / Tran Hoang Duong; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18475 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating the performance of road transport operation at Hong Hai Shipping and Trading Company Limited / Pham Thanh Long; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18518 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluating the performance of the forwarding process of imported FCL in KAIZEN HAIPHONG Limited Company / Nguyen Hoang Linh; Sub.: Nguyen, Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 33p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18668 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating the processes of managerment and exploitation Containers in Hyundai Merchant Marine Co., LTD in HAIPHONG / Tran Duc Hoang; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18669 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluation of business performance at Trang Anh transport and trade joint stock company / Nguyen Thi Thu Huong; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18122 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluation of container delivering and receiving procedure in depot of Hai Phong port services J.S.C / Pham Le Phuong Anh; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluation of customer service quality at Key Line Logistics and Transportation Co., LTD / Nguyen Thi Thanh Tam; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18509 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluation of factors affecting customer satisfaction with last mile delivery services of E-commerce business in Vietnam: A case study of Shopee Vietnam / Pham Thi Nga, Le Thi Ngoc Nga, Nguyen Thi Huyen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluation of forwarding service quality of Y&T company, using servperf model / Dao Thi Huong Linh, Nguyen Thi Huong Tra, Vu Hai Yen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluation of import FCL cargoes forwarding process at Chua Ve terminal / Le Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluation of Operation performance in road transport at TNN Logistics Company / Do Thi Dieu Linh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18505 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation of road transport operation management at Viet Phong Equipment spare and transport Joint Stock Company / Mai, Thi Huong Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18706 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluation of the imported goods process forwarding at Duc Duong JSC / Nguyen Trung Duc; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17921 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluation on Container handling operation at Chua Ve Terminal / Tran Ha Phuong; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18471 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Identify logistics provider's level of Dragon logistics CO., LTD : Hoàng Tuấn Ngọc; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18034 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Improvement on export quality of Linh Phat Trading and Transport Co., LTD from Comphehending Relevant Legal Sysytems / Hoang Thi Thu Huong; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18551 Chỉ số phân loại DDC: 338 |