1 | | Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21110 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Giáo trình cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành . - H.: Giáo dục, 2010 . - 243 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05416-PD/VT 05418, PM/VT 07556, PM/VT 07557 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
3 | | Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công / Nguyễn Ngọc Thanh; Nguyễn Đình Thâm chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02092-Pd/vt 02094, Pm/vt 04258-Pm/vt 04264 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Thơ ca dân gian người La Chí : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thanh chủ biên, Hoàng Chính Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05914 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=35T; H=15,2m; Rmax=13,78m / Đỗ Đức Huy, Trịnh Văn Hiếu, Nguyễn Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21055, PD/TK 21055 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19511 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu / Vũ Hồng Nhi, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08007, PD/VV 08008 Chỉ số phân loại DDC: 391 |
8 | | Trang phục của người HMông xanh ở Lào Cai / Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 149tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08582, PD/VV 08583 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Trang phục truyền thống của người Pa Dí Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai / Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08217, PD/VV 08218 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008217-18%20-%20Trang-phuc-truyen-thong-cua-nguoi-Pa-Di-huyen-Muong-Khuong,-tinh-Lao-Cai_Nguyen-Ngoc-Thanh_2019.pdf |
10 | | Ứng dụng DGPS cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Văn hóa dân gian dân tộc Mảng : Sưu tầm, giới thiệu / Trần Hữu Sơn chủ biên; Bùi Quốc Khánh, Đặng Thị Oanh, Hải Yến, . . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06267 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
|