1 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06033, PM/VV 04756, PM/VV 04757 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
2 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H. : Giáo dục, 1998 . - 243tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTNB 0001-KTNB 0546, Pd/vv 01716-Pd/vv 01718, Pd/vv 03146-Pd/vv 03148, PD/VV 03383, Pm/vv 03339-Pm/vv 03345 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTNL 0007-KTNL 0023, KTNL 0025-KTNL 0032, KTNL 0034-KTNL 0060, KTNL 0062, KTNL 0064-KTNL 0081, KTNL 0083, KTNL 0085, KTNL 0086, KTNL 0090, KTNL 0092-KTNL 0096, KTNL 0100, KTNL 0101, KTNL 0105, KTNL 0114-KTNL 0123, KTNL 0126, KTNL 0128, KTNL 0130, KTNL 0134-KTNL 0441, KTNL 0443-KTNL 0450, KTNL 0452-KTNL 0455, KTNL 0458-KTNL 0462, KTNL 0464-KTNL 0479, Pd/vv 01713-Pd/vv 01715, PD/VV 03384 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
4 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06047, PM/VV 04792, PM/VV 04793 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
5 | | Nghiên cứu cải tiến nồi hơi khí xả động cơ diesel tàu thủy bằng giải pháp kết cấu và công nghệ / Nguyễn Ngọc Hải; Nghd.: Lê Viết Lượng, Phạm Lê Dần . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00058 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00446, Pm/vt 00447, Pm/vt 00545, Pm/Vt 03674, Pm/vt 05437-Pm/vt 05439 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
7 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - H. : Đại học Bách Khoa, 1994 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00676, Pd/vt 00677, Pd/vt 02915, Pm/vt 00469-Pm/vt 00476, Pm/vt 00847, Pm/Vt 01027, Pm/Vt 03597-Pm/Vt 03599, Pm/vt 05209 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
|