1 | | Các giải pháp tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp đóng tàu Hải Phòng giai đoạn 2023-2030/ Hoàng Thị Thúy Phương, Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 27tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01592 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bia Sài gòn Đông bắc / Nguyễn Thị Nguyệt Anh, Nguyễn Thị Nhật Ánh, Vũ Thiên Duy; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Dùng mô hình lực hấp dẫn để đánh giá tác động của hiệu suất logistics đến thương mại quốc tế của Việt Nam giai đoạn 2007-2020/ Hoàng Chí Cương, Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01458 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Hoàng Thị Thúy Phương (ch.b), Đỗ Thanh Tùng, Phạm Ngọc Thanh, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 184tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08247, PM/VT 11244 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Giải pháp hạn chế dự định nghỉ việc của nhân viên Công ty TNHH Nexia STT - Chi nhánh An Phát đến năm 2025 / Ninh Hoài Giang, Vũ Đức Chí Thành, Nguyễn Phương Loan; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 148tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19566 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoàn thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công CP Dịch vụ và Thương mại Hà Duyên / Trịnh Thái Dương, Trịnh Văn Việt, Trương Văn Nhật; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19147 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Vũ Thị Thu Hiền, Trần Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17813 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế - INLACO SÀI GÒN / Ngô Thị Huế, Trần Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18381 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Hoàn thiện công tác trả lương của chi nhánh công ty Vinalink Hải Phòng / Nguyễn Thuý Loan; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Hoá lý. T. 1 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01766 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
11 | | Hoá lý. T. 2 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 343tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01753 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
12 | | Kỹ thuật và dịch vụ nhắn tin trong hệ thống thông tin di động / Phạm Ngọc Thanh; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10077, PD/TK 10077 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 3000 tấn tại Công ty TNHH Hằng Giang / Phạm Ngọc Thanh; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07796, Pd/Tk 07796 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần sơn Hải Phòng / Đinh Thị Hài.; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12305 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp hoàn thiện cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần cảng Cam Ranh / Bùi Lê Thanh Phương; Nghd.: Ths Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16280 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng đào tạo và phát triển nhân sự của công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC / Nguyễn Đức Kiên, Lê Thị Huyền, Lê Thị Thu Hà; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21210 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả của công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần cảng Nam Hải / Nguyễn Thu Thảo; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15105 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ Tuấn Long / Trần Thị Hoài; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15127 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu qủa công tác quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty cổ phần thép Việt Nhật / Tạ Trung Đức.; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12302 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số giải pháp đẩy mạnh tình hình tiêu thụ sản phẩm ở thị trường nội địa của công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Hạ Long / Nguyễn Thị Duyên; Nghd.: Ths Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH Nam Thuận / Đào Thị Mai Liên; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15086 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty xuất khẩu lao động hàng hải Vinalines / Phương Thị Lan; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15109 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần cơ khí Duyên Hải / Nguyễn Thị Minh Phương; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15102 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Phạm Ngọc Thanh;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 64 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00064 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
25 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing của Công ty CP dầu thực vật Tường An / Dương Ngọc Diệu Hân, Lê Thị Hiền, Đặng Thị Ngọc Hạnh; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20307 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức sản xuất tại công ty TNHH may YES Vina / Ngô Thị Thu Phương; Nghd.; Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15104 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần thép Việt-Ý / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15130 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Hoàng Tân / Trần Thị Thảo Vân; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nâng cao hiệu quả các dịch vụ logictic tại bộ phận APL logictics Hải Phòng, công ty TNHH APL- NOL Việt Nam / Nguyễn Thị Hà.; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12293 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nâng cao hiệu quả công tác tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH YOUNG MIND Việt Nam / Bùi Hữu Việt Hưng, Phan Tuấn Anh, Lang Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18026 Chỉ số phân loại DDC: 332 |