1 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền cho khung dàn không gian của loại tàu chở hàng trên boong / Trần Quốc Huy; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01954 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Đánh giá độ bền mỏi thân tàu dầu (150M . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00917 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Đánh giá kiểm tra độ bền dàn đáy vùng khoang hàng tàu chở hàng rời 53000 DWT bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Vũ Hồng Phong; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07173 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
6 | | Lập chương trình tính toán kết cấu tàu hàng khô theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép TCVN 6295-2B:1997 / Nguyễn Quang Phúc; Nghd.:TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 166tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00293 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 10.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Ngọc Tài; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10374, PD/TK 10374 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10344, PD/TK 10344 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Văn Thuận; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10333, PD/TK 10333 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Bùi Văn Đông; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 116 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10419, PD/TK 10419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đinh Văn Hải; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10391, PD/TK 10391 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đoàn Văn Hải; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10337, PD/TK 10337 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10386, PD/TK 10386 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Đạm; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10295, PD/TK 10295 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 6.800 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Tô Văn Như; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10323, PD/TK 10323 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở dầu 13.000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Khuê; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09285, PD/TK 09285 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08783, PD/TK 08783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu/hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hồng Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08766, PD/TK 08766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng bách hóa trọng tải 13.050 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Quang Việt; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 209 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09488, PD/TK 09488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Sỹ Hoàng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 273 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08795, PD/TK 08795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Văn Lâm; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10380, PD/TK 10380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: PGS TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09477, PD/TK 09477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Hải Bằng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10362, PD/TK 10362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Năng; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 196 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09458, PD/TK 09458 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Vũ Luyện; Nghd.: PGS. TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09461, PD/TK 09461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đào Văn Hạnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09328, PD/TK 09328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Chí Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08782, PD/TK 08782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Văn Dũng; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09443, PD/TK 09443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Thành Nhơn; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09463, PD/TK 09463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |