1 | | Biến tần công nghiệp / Vũ Ngọc Minh (cb.), Phạm Tuấn Anh; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 137tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07677, PM/VT 10062, PM/VT 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển điện tử công suất với DSP TMS320F2812 / Vũ Văn Tiến; Nghd.: Th.S Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12140, PD/TK 12140 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều khiển động cơ DC servo với DSPTMS320F2812 / Phạm Hữu Hiệp; Nghd.: Ths Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 68 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11163, PD/TK 11163 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha có tích hợp thuật toán ước lượng tốc độ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08968, PD/TK 08968 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
5 | | Điều khiển phi tuyến thiết bị kho điện sử dụng siêu tụ tích hợp cho hệ thống phát điện sức gió / Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Khắc Khiêm . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.29-34 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Điều khiển số hệ thống nâng vật trong tứ trường MAGLEV (MAGnetic LEVitation System) trên miền không gian trạng thái / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09706, PD/TK 09706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Điều khiển số và ứng dụng / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Tuấn Anh ; Trần Sinh Biên hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 173tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06809, PD/VT 06810 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Dieu-khien-so-va-ung-dung_Nguyen-Khac-Khiem_2018.pdf |
8 | | Hệ thống điều khiển số / Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 191tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13333 0001-HH/13333 0008 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán tại bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10344, PD/TK 10344 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập trình hệ thống nhúng trên nền tảng DSP TI TMS320C2000 với matlab Real-time workshop / Vũ Hạ Long; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11058, PD/TK 11058 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Mô hình hoá máy điện đồng bộ kích thích vĩnh cửu PMSG sử dụng trong hệ thống điện gió / Bùi Đình Thành; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng, Đại hoc Hàng hải, 2013 . - 98 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12084, PD/TK 12084 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Mô hình hóa và mô phỏng bộ biến đổi DC-DC chiều trong thiết bị kho điện sử dụng siêu tụ / Nguyễn Minh Khuê; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 105tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13625, PD/TK 13625 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Mô hình hóa và mô phỏng chỉnh lưu tích cực trong hệ thống phát điện sức gió sử dụng PMSG / Nguyễn Mạnh Lâm; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13633, PD/TK 13633 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Mô hình hóa và mô phỏng chỉnh lưu tích cực trong thiết bị kho điện / Bùi Đức Đạt; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13648, PD/TK 13648 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Mô hình hóa và mô phỏng nghịch lưu phía lưới trong hệ thống phát điện sức gió sử dụng PMSG / Vũ Văn Sơn; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13647, PD/TK 13647 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Mô hình hóa và mô phỏng nghịch lưu phía lưới trong thiết bị kho điện / Nguyễn Sĩ Hải; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 80tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13617, PD/TK 13617 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Mô hình hóa và mô phỏng tổ hợp Diesel-máy phát đồng bộ kích thích độc lập sử dụng trong hệ thống phát điện độc lập / Lâm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13621, PD/TK 13621 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Một số biện pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại trường Cao đẳng y tế Ninh Bình / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03102 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam / Phạm Tuấn Anh;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 55tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00349 Chỉ số phân loại DDC: 336.24 |
21 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của cảng VICT trong bối cảnh Việt Nam hội nhập cộng đồng kinh tế ASEAN / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: PGS.TS Hồ Thị Thu Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00428 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu bộ biến đổi DC - DC Bidirectional trong các hệ thống sử dụng năng lượng tái tạo Renewable Engergies / Mai Đình Hiển; Nghd.: Ths.Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09773, PD/TK 09773 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu các cấu trúc lọc tích cực Active Power Filter (APF) trong lưới điện / Nguyễn Đức Công; Nghd.: Ths.Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09787, PD/TK 09787 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu cấu trúc nghịch lưu ba pha bốn khoá / Đặng Tiến Thành.; Nghd.: Ths Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 69 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12125, PD/TK 12125 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-AC một pha ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Đặng Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15440, PD/TK 15440 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Boost ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15441, PD/TK 15441 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Buck ở chế độ Voltage Mode / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16760, PD/TK 16760 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Sepic ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời / Phạm Ngọc Thơm; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15470, PD/TK 15470 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha cơ phản hồi đầu ra theo phương pháp FOC / Hoàng Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08980, PD/TK 08980 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu điều khiển số trong truyền động điện một chiều / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00859 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |