1 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
2 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
3 | | Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Biên dịch nâng cao : Tài liệu giảng dạy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 186tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Bien-dich-nang-cao_25344_Pham-Van-Don_2023.pdf |
5 | | Đánh giá những thuận lợi và khó khăn trong việc áp dụng luật thuế bảo vệ môi trường để quản lý môi trường ở Việt Nam / Phạm Văn Đông; Nghd.: Th.S Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12059 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đặc điểm phép hoán xưng trong giao tiếp bằng tiếng Anh trên tàu thủy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01149 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
7 | | Đề xuất phương pháp xử lý hiện tượng nghịch ngôn trong tiếng Anh và tiếng Việt cho sinh viên học phần biên dịch tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01314 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
8 | | Easy English for beginners / Phạm Văn Đôn (c.b) . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2010 . - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10399, PM/VT 10400 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | English for business administration / Nguyễn Hồng Ánh biên soạn; Mai Khắc Thành, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2012 . - 275tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | New English for seamen / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07883-PD/VT 07885, PM/VT 10780-PM/VT 10782 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu đặc điểm phép thế là phương tiện liên kết trong văn bản tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00967 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
12 | | Nghiên cứu phép tỉnh lược với vai trò phương tiện liên kết trong văn bản điện tín hàng hải tiếng Anh / Phạm Văn Đôn . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00772 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
13 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế trang trí động lực tàu chở dầu trọng tải 1.000 tấn, lắp 01 máy chính Caterpillar 3516 / Phạm Văn Đông; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 104 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07694, PD/TK 07694 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thủ tục thông quan hàng hóa xuất, nhập khẩu tại Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco / Phạm Văn Đông; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16144 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Tiếng Anh chuyên ngành bảo đảm an toàn đường thủy = English for maritime safety Engineers / Nguyễn Hồng Ánh; Hoàng Hồng Giang, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 150tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07482, PM/VT 10035 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |