1 | | Ảnh hưởng xâm thực cánh tàu ngầm đến đặc tính lực cản-lực nâng / Phạm Văn Duyền . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.63-66 Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu kiểm ngư tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Duyền; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 140tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13515, PD/TK 13515 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng xâm thực tới vật thể dạng ngư lôi chuyển động trong môi trường chất lỏng bằng phương pháp số / Phạm Văn Duyên, Phạm Ngọc Ánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00869 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả của học phần nguyên ly máy nhằm mục đích nâng cao chất lượng đào tạo / Mai Tuyết Lê, Vũ Thị Thu Trang, Phạm Huy Tùng, Phạm Văn Duyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00641 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
5 | | Nghiên cứu giải pháp giảm lực cản trên ngư lôi tốc độ cao Set-53m bằng mũi lồi tạo siêu xâm thực / Phạm Văn Duyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01298 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu dầu 1.500 DWT Công ty dầu khí Đài Hải / Phạm Văn Duy; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 141 tr. + 50 tr. phụ lục + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11321, PD/TK 11321 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km(198+200) sông Hồng / Phạm Văn Duy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 195tr. ; 30cm+ 19BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14080, PD/TK 14080 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế hệ thống động lực hàng 17500 Tấn, lắp 01 máy chính MAN B&N 6S46MC-C / Phạm Văn Duy; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16985, PD/TK 16985 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở dầu 6000 DWT, tốc độ 12hl/giờ, cấp hoạt động không hạn chế / Phạm Văn Duy, Dương Anh Tú, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đình Trung; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải 6000 tấn, hoạt động vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 12 Knots / Nguyễn Đình Trung, Dương Anh Tú, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Duy; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW6000 tấn, hoạt động vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 12 KNOTS / Nguyễn Anh Tuấn, Dương Anh Tú, Nguyễn Đình Trung, Phạm Văn Duy; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19361 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DWT 6000 tấn, hoạt động vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 12knots./ Dương Anh Tú, Nguyễn Đình Trung, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Duy; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18902 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |