Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bạn thật sự có tài / Tina Seelig ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 277tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.35
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-that-su-co-tai_Tina-Seelig_2015.pdf
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương (Vietrans) / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04430
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty cổ phần tiếp vận cảng Bình Dương / Nguyễn Phạm Anh Tuấn ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 113tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03882
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf
  • 5 Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf
  • 6 Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 tại công ty cổ phần giám định Vinacomin / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03529
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Hướng dẫn sử dụng các quy phạm trong nuôi trồng thuỷ sản theo quy định của pháp luật. Tập 2 / Phạm Anh Tuấn chủ biên . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 600tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03964
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 8 Lựa chọn khiên đào khi thi công hầm trong đất yếu / Phạm Anh Tuấn . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 52-54
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 9 Một số biện pháp tăng cường chống thất thu thuế nhập khẩu qua áp mã số hàng hóa nhập khẩu tại cục hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03531
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Nghiên cứu mô phỏng HIL (Hardware In the Loop Simulation) hệ truyền động điện DC - Servo Motor / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09729, PD/TK 09729
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19130
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Recommendations to improve trucking business performance at Hiep Long service and investment joint stock company(Hiep Long serico) / Phạm Anh Tuấn, Phạm Đức Chính, Nguyễn Nhật Quyên; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19462
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện Việt Tiệp Hải phòng cơ sở 2 / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 189 tr.; 30 cm + 16BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08584, Pd/Tk 08584
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Thiết kế công trình ngầm / An Young Xơn; Ngd:Phạm Anh Tuấn dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 105tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02479, Pd/vt 02480, Pm/vt 04614-Pm/vt 04617
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 15 Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho công ty cổ phần thương mại và cho thuê thiết bị xây dựng Hải An / Phạm Anh Tuấn, Vũ Thị Dung, Phạm Bình; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17533
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :