1 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế xuất, nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai / Phạm Hùng Thái ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với những lời tiên đoán lịch sử & 45 năm bản di chúc trường tồn : Tuyển tập những mẩu chuyện kể về Bác Hồ / Phạm Hùng . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2014 . - 424 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05625 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
3 | | Chủ tịch hội đồng bộ trưởng Phạm Hùng = Chairman of the council of ministers Pham Hung / Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Bùi Hoàng Chung biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 180tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03491, PD/VT 03492 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc : Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường chủ biên, Trần Quý Dương, Hồ Ngọc Hùng .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08181, PM/VT 11152 Chỉ số phân loại DDC: 771 |
5 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 50tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05063, PM/VT 07017, PM/VT 07018 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
6 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 50tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-lam-bai-tap-do-an-quy-hoach-1_2004.pdf |
7 | | Khái quát về các bộ điều khiển số, xây dựng bộ điều khiển số cho động cơ DC Servo sử dụng FIO BOARD & RAPIDSTM32 BLOCKSET / Phạm Hùng; Nghd.: TS Trần Sinh Biên, Th.S Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12094, PD/TK 12094 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Hùng Cường; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr.; 30 cm + 12BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08175, Pd/tk 08175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu kỹ thuật thủy vân trong âm thanh số / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02195 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu module BS - 2 đo và kiểm tra nhiệt độ trong phòng thí nghiệm / Phạm Hùng Cường; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 77 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11151, PD/TK 11151 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu nguyên lý hệ thống Radar. Đi sâu phân tích tính toán và mô phỏng matlab cự ly phát hiện mục tiêu / Phạm Hùng Mạnh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13730 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Phát triển dịch vụ vận tải và logistics trong công ty cổ phần dệt may Hapaco / Đặng Phạm Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01050 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Phương pháp giải các bài toán : Dao động cơ học và sóng cơ học, điện xoay chiều, quang hình học (CTĐT) / Phạm Hùng Quyết . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 416tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02729-Pd/Vv 02731, Pm/vv 02237-Pm/vv 02243 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
14 | | Quy hoạch đô thị : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc / Phạm Hùng Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08012, PM/VT 10816, PM/VT 10817 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
15 | | Quy hoạch và gìn giữ bản sắc văn hóa trong xây dựng nông thôn mới vùng đồng bằng sông Hồng / Phạm Hùng Cường . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10203, PM/VV 06554, PM/VV 06555 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
16 | | Quy hoạch xây dựng đơn vị ở / Phạm Hùng Cường, Lâm Quang Cường, Đặng Thái Hoàng,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05065, PM/VT 06995, PM/VT 06996 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Tăng cường công tác quản lý chất lượng đối với hàng dự trữ quốc gia tại Cục dự trữ nhà nước khu vực Đông Bắc / Phạm Hùng Cường; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04153 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Thiết kê nâng cấp, cải tạo tuyến đường trục xã An Sơn - huyện Thuỷ Nguyên ( đoạn qua thôn 7, thôn 8). / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: Đoàn Phạm Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 152 tr. ; 30 cm. + 13 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12684, PD/TK 12684 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Trụ sở cục thuế tỉnh Bình Định" / Phạm Hùng; Nghd.: Đỗ Quang Thành, Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 283 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15797, PD/TK 15797 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công ngân hàng Vietinbank, bắc Hà Nội. / Phạm Hùng Mạnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 187 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12598, PD/TK 12598 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế chế tạo cụm chi tiết nhặt bao xi măng tự động / Phạm Hùng Binh, Trần Văn Công, Bùi Minh Tân; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18627 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Tuyển tập đồ án quy hoạch số 1-Quy hoạch đơn vị ở/ Phạm Hùng Cường chủ biên; Lâm Quang Cường, Nguyễn Sĩ Quế, Trần Văn Khơm... biên soạn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 43tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05027, PM/VT 07167, PM/VT 07168 Chỉ số phân loại DDC: 711 |