1 | | Analysing the effect of lubricant oil on combustion chamber deposit formation in diesel engines / Pham Van Viet, Luong Cong Nho, Tran Quang Vinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.21-25 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự của công ty cổ phần thương mại và xây dựng Thành Vinh / Nguyễn Quang Vinh; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02420 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - H. : Giáo dục, 1998 . - 216tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTMT 00013, CTMT 00052, CTMT 00053, CTMT 00056, CTMT 00064, CTMT 00065, CTMT 00082, CTMT 00100 Chỉ số phân loại DDC: 004.2 |
4 | | Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
5 | | Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
6 | | Điều khiển động lực học thích nghi hệ thống định vị động tàu thủy có tính đến yếu tố ngoại cảnh/ Nguyễn Quang Duy, Lê Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01512 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Điều khiển truyền động điện trong công nghiệp : Giáo trình dùng cho kỹ sư, sinh viên ngành điện và ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Đoàn Quang Vinh, Phạm Quang Đăng, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2020 . - 282tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-truyen-dong-dien-trong-cong-nghiep_Bui-Quoc-Khanh_2020.pdf |
8 | | Evaluating on assuring maritime security at Hai Phong seaport area / Vu Quang Vinh, Hoang Thu Trang, Vu Thi Thuy Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
10 | | Hồn quê Việt, như tôi thấy ... / Nguyễn Quang Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00452 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Jamsa A. Kiris; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 236 tr.: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01018, Pd/vv 01019, Pm/vv 00134-Pm/vv 00136 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
12 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 278tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04065, PD/VT 04066, PM/VT 06178-PM/VT 06180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004065-66%20-%20Ky-thuat-do-trong-dong-co-dot-trong-va-oto.pdf |
13 | | Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh ch.b; Đăng Hưng Cầu, Đặng Công Thuật, Đinh Thị Như Thảo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06079, PD/VT 06080, PM/VT 08432, PM/VT 08433 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13.050 tấn tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Văn Vinh; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 174 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11546, PD/TK 11546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Phạm Quang Vinh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 255 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08208, PD/TK 08208 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 144tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13599, PD/TK 13599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam/ Vũ Quang Vinh . - H.: Thanh niên, 2001 . - 312 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02399, Pd/vv 02400 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
18 | | Nâng cao hiệu quả vận tải hàng hóa thông qua ứng dụng kết nối chủ hàng và nhà vận tải / Nguyễn Đắc Phùng, Bùi Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Uyên; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao năng lực tìm kiếm cứu nạn tại Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải khu vực I giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến 2020 / Lê Quang Vinh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thuần . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01162 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu cơ chế hình thành và phát triển cặn lắng trong buồng cháy động cơ diesel / Phạm Văn Việt ; Nghd.: Lương Công Nhớ, Trần Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 132tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 danh mục công trình khoa học Thông tin xếp giá: SDH/TS 00069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu đề xuất xây dựng tuyến luồng phân chia giao thông hàng hải khu vực Hải Phòng - Quảng Ninh / Nguyễn Cảnh Sơn, Lê Quang Vinh, Trần Văn Truyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00811 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động tàu thuyền của cảng bụ hàng hải An Giang / Võ Quang Vinh; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04769 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống SCADA trạm biến áp 110KV Quán Trữ / Trịnh Quang Vinh; Nghd.: Phạm Tâm Thành, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02660 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu tận dụng nhiệt thải của động cơ để phục vụ cho sinh hoạt của thuyền viên tàu đánh cá xa bờ / Phạm Quang Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Huy Hào . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển động cơ Diesel lai máy phát của hãng KYOSAN bằng PLC / Hồ Vân, Lê Quang Vinh ; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18761 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Người thuỷ thủ lành nghề / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguoi-thuy-thu-lanh-nghe_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
27 | | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông (CTĐT) / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch; Huỳnh Minh Chính hiệu đính . - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2014 . - 155 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05520, PM/VV 04634 Chỉ số phân loại DDC: 341.2 |
28 | | Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 298tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Robot-cong-nghiep_Cau-truc,-dong-hoc-va-dong-luc-hoc_Trinh-Quang-Vinh_2013.pdf |
29 | | Sửa chữa hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống truyền lực trên xe Huyndai Santa Fe 2021 / Trần Việt Trường, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19954 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện huyện Kiến Thụy, Hải Phòng / Bùi Quang Vinh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14684, PD/TK 14684 Chỉ số phân loại DDC: 690 |