1 | | Đĩa thức ăn thứ ba: Bút ký về tương lai của nền ẩm thực = The third plate: Field notes on the future of food / Dan Barber; Nguyễn Thị Hằng dịch; Tâm An Nhiên hiệu đính . - H. : Dân trí, 2018 . - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07078, PD/VT 07079, PM/VT 09506, PM/VT 09507 Chỉ số phân loại DDC: 641.3 |
2 | | Phát huy giá trị : Con đường nhanh nhất đi đến thành công / Dale Carnegie ; Tâm An dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2015 . - 275tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06167, PD/VV 06745, PD/VV 06746, PM/VV 05177 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | Quẳng gánh lo đi : Vui sống trong mọi hoàn cảnh / Dale Carnegie ; Tâm An dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân trí, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06607, PD/VV 06608 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | Sống đời hạnh phúc : Khắc phục lo âu để vui sống / Dale Carnegie ; Tâm Anh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2017 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06166, PD/VV 06741, PD/VV 06742, PM/VV 05049 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
5 | | Tác động của định hướng Marketing quan hệ đến hiệu quả kinh doanh của công ty cung cấp dịch vụ logistics Việt nam / Hồ Hồng Anh, Hoàng Tâm An, Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18259 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Thẳng công khai : Tiểu thuyết / Bill Konigsberg ; Tâm Anh dịch . - H. : Văn học, 2015 . - 404tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06188, PD/VV 06619, PD/VV 06620, PM/VV 04890, PM/VV 05041 Chỉ số phân loại DDC: 813.6 |
7 | | Thuật hùng biện : Tăng khả năng nói trước đám đông / Dale Carnegie; Tâm An dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Dân Trí, 2017 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06647, PD/VV 06648, PM/VV 05032 Chỉ số phân loại DDC: 808.5 |
|