1 | | Bàn điều khiển buồng máy tàu 1700 TEU đi sâu nghiên cứu giải pháp thay thế các bộ điều khiển các bơm / Đồng Văn Hùng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14362, PD/TK 14362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển máy bay không người lái UAV - Unmanned Aerial Vehicle) với trọng tải lớn ứng dụng bộ điều khiển thông minh/ Đỗ Khắc Tiệp, Tống Lâm Tùng, Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01478 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Hệ thống sản xuất nước ngọt trên tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lọc nước tàu KN2000 của hãng AQUA / Nguyễn Chí Thành; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16716, PD/TK 16716 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Hệ thống xử lý nước Ballast trên tàu thủy. Nghiên cứu hệ thống xử lý nướ Ballast hãng Potimarin / Phạm Văn Hường; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16695, PD/TK 16695 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu các hệ điều khiển Diesel lai máy phát điện của hãng Poncat( Caterpiliar) trên tàu PSV 3300 / Vũ Thị Thu Hằng, Tống Duy Khánh, Mai Quang Huy; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17431 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu hệ thống chân vịt điện SCHOTTEL / Nguyễn Thế Anh, Phạm Đức Anh, Đinh Quang Huy ; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 148tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18762 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống neo tời quấn dây hãng LITTAU / Lý Thị Hương; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16715, PD/TK 16715 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế điều khiển UAV bằng nhận dạng cử chỉ sử dụng trí tuệ nhân tạo / Đỗ Khắc Tiệp, Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ mạng trong hệ thống báo cháy và chữa cháy liên động tại các nhà máy lớn / Đỗ Văn A, Vương Đức Phúc, Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00885 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống điều khiển chân vịt đạo lưu trên tàu biển/ Đào Quang Khanh, Hứa Xuân Long,Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 50tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01476 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng mô phỏng hệ thống truyền động điện động lực trên xe ô tô điện hiện đại/ Đào Quang Khanh, Xuân Long, Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01624 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển bám quĩ đạo cho thiết bị lặn không người lái thực hiện điều khiển bám quĩ đạo/ Đỗ Khắc Tiệp, Lê Văn Tâm, Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01633 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Tìm hiểu các hệ thống neo tời tàu KN 2000. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời thủy lực hãng DMT / Trần Chung Kết; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16707, PD/TK 16707 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tổng quan các hệ thống tời kéo tàu KN782. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời kéo hãng Bosch Rexroth / Vũ Văn Kỳ; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16660, PD/TK 16660 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang bị điện tàu 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái PT500D / Đào Tiến Đức; Nghd.: Ths. Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 131tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08104, Pd/Tk 08104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang bị điện tàu 5.600 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống diesel - máy phát chính / Lê Đình Phương; Nghd.: Ths. Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09840, PD/TK 09840 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống thông gió hầm hàng / Nguyễn Doãn Chính; Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09806, PD/TK 09806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang bị điện tàu chở hàng 56.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Nguyễn Hữu Hiệp; Nghd.:Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09821, PD/TK 09821 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị điền tàu chở khí axetylen. Nghiên cứu hệ truyền động điện bơm phục vụ máy chính / Ngô Tiến Dũng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15524, PD/TK 15524 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu 1800 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel lai máy phát / Vũ Văn Cương; Nghd.: Th.S Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10738, PD/TK 10738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Trần Văn Chung; Nghd.: Ths. Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 118 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07471, PD/TK 07471 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
22 | | Trang thiết bị điện tàu 34000 tấn. Nghiên cứu hệ thống làm hàng hãng TTS / Ngô Đức Nghị; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15542, PD/TK 15542 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel-Máy phát tàu 53000 tấn / Phạm Văn Phương; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14649, PD/TK 14649 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang thiết bị điện tàu 700 TEU và nghiên cứu đi sâu bảng điện chính / Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Văn Hùng, Đào Ngọc Trâm; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện tàu 700TEU. Tìm hiểu hệ thống nồi hơi và phân tích chức năng tự động điều chỉnh áp suất hơi nồi hơi Aalborg tàu 700TEU / Trần Viết Tùng; Nghd.: Th.s Tống Lâm Tùng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/BV 08224, Pd/Tk 08224 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống đốt rác thải và dầu cặn hãng Atlas / Hoàng Văn Quý; Nghd.: Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09814, PD/TK 09814 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị điện tàu chở container Vinalines Ruby (1.800 TEU). Đi sâu nghiên cứu về nồi hơi phụ / Hoàng Đình Hùng; Nghd.: Ths. Tống Lâm Tùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11790, PD/TK 11790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Trang thiết bị điện tàu chở khí AXETYLEN. Đi sâu nghiên cứu các chế độ công tác của máy điện đồng trục trên tàu / Nguyễn Văn Duẩn; Nghd.: Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09813, PD/TK 09813 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Trang thiết bị điện tàu chở khí Axetylen. Đi sâu nghiên cứu hệ truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Thành Hưng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15530, PD/TK 15530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Trang thiết bị điện tàu chở ô tô 4900. Đi sâu tìm hiểu hệ thống nồi hơi, quy trình kiểm tra và cài đặt thông số cho nồi hơi / Trần Xuân Hùng; Nghd.: ThS. Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 110tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08285, Pd/Tk 08285 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |