1 | | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 193tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-thong-tin_Thai-Hong-Nhi_2004.pdf |
2 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 219tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.1_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
3 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 205tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.2_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
4 | | Hệ thống viễn thông. T. 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt (CTĐT) . - Lần 1. - H. : Giáo dục, 2004 . - 240tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HVT1 0001-HVT1 0085, Pd/vt 00067, Pd/vt 00068, Pm/vt 00611-Pm/vt 00622, SDH/Vt 00756 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Hệ thống viễn thông; T. 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2003 . - 223tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HVT2 0001-HVT2 0085, Pd/vt 00069, Pd/vt 00070, Pm/vt 00623-Pm/vt 00632, Pm/vt 00634, SDH/Vt 00757 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 21542 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Trường điện từ truyền sóng và anten / Thái Hồng Nhị . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 15873 |
|