1 | | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ở PTI-thực trạng kinh doanh và những vấn đề cần khắc phục / Kim Thị Hồng Cần, Nguyễn Thục Trang, Đỗ Thùy Dương; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19262 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Bạn không thể đổi hướng gió, nhưng có thể điều khiển cánh buồm : Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì / Peeling, Nic ; Việt Hằng, Thùy Dương dịch ; Lê Tường Vân hiệu đính . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03841-PD/VV 03845 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế xuất nhập khẩu tại Chi cục hải quan quản lý hàng đầu tư gia công Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03538 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Sea Bank - Chi nhánh Lê Chân giai đoạn 2018-2020 / Đỗ Hà Phương, Ngô Thị Thùy Dương, Trần Quang Huy, Đoàn Thị Phương Anh; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19892 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện Pháp nâng cao hiệu quả tín dụng đầu tư tại Chi nhánh Ngân Hàng Phát triển Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Chất lượng dịch vụ Logistics và sự hài lòng của khách hàng ở Hải Phòng / Vũ Phương Thảo, Bùi Thị Thùy Linh, Quản Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 448tr3 ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.1_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
9 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 274tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.2_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
10 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | Cơ cấu hành chính và quyền sở hữu công tình cảng container Châu Á / Trương Thị Nhật Lệ, Bùi Thùy Dương . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.16-20 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu mặt hàng thủy sản chủ lực của Việt Nam sang thị trường Mexico giai đoạn 2020-2024 khi tham gia Hiệp định CPTPP / Bùi Thùy Dương, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19034 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại Công ty CP dịch vụ hàng hóa A&L / Bùi Minh Hằng, Trịnh Phương Huyền My, Vũ Ngọc My; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần G-Logistics / Đỗ Thùy Dương, Đoàn Đắc Hải, Nguyễn Thành Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20820 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng/ Bùi Thị Liên, Phạm Tiến Duy, Đỗ Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21140 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá chiến lược Marketing Mix cho sản phẩm thẻ VISA của Ngân hàng Thương mai Cổ phần Quân đội Chi nhánh Hải Phòng / Dương Tùng Lâm, Nguyễn Trần Thùy Dương, Phạm Văn Trung; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18379 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Đánh giá công tác cung ứng thuyền viên tại Công ty CP VTB VN (Vosco) / Mai Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thuỳ, Lê Thuỳ Dương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn phường Dương Nội, quận Hà Đông và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Thu, Nguyễn Thị Ngân, Trần Thị Thùy Dương, Trịnh Như Quỳnh ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17461 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hoạt động khai thác hàng container tại Công ty CP Cảng Xanh VIP năm 2019-2020 / Mai Lê Anh Duy, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ tàu, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả của công tác này cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2011 / Ngô Thị Thùy Dương;Nghd.: Th.s Trương Thế Hinh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11295 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
22 | | Đề xuất biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH MTV dịch vụ cảng Xanh (GreenPort) / Đỗ Thùy Dương, Đặng Thị Xuân Minh, Lê Thanh Thủy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20692 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanoitrans Hải Phòng / Trịnh Thu Hương, Nguyễn Thị Phương Anh, Lương Ngọc Diệp; Nghd.: Quản Thị Thuỳ Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating ship berthing and unberthing operations procedures at port of Hai Phong joint stock company-Tan Vu terminal / Lê Quốc Tiến, Lê Thị Hồng Hạnh, Đặng Thị Kim Ngân; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating the procedures for ship dispatch planning at port of Hai Phong joint stock company-Chua Ve terminal / Nguyen Ai Thien Phương, Huynh Thi Trang, Ngo Thi Phuong Thao; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sales hàng lẻ tại công ty cổ phần giao nhận tiếp vận quốc tế / Đỗ Thùy Dương, Nguyễn Nhật Linh, Vũ Giang Biên; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19445 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Giải pháp nâng cao hoạt động xúc tiến thương mại nhãn lồng Việt Nam tại thị trường Úc / Nguyễn Bá Long, Phạm Ngọc Tú Oanh, Ngô Thị Thùy Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20873 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển đối với hàng hóa theo qui định của các Công ước Quốc tế và Bộ luật Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Diệu Linh, Vũ Thị Khánh Huyền; Nghd.: Hoàng Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18590 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần, Cao Ngạc ; Thùy Dương dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06863, PD/VT 07127, PM/VT 09518 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
30 | | Hướng dẫn học môn pháp luật đại cương / Vũ Quang, Nguyễn Văn Lâm, Nguyễn Thị Yến, Cao Thùy Dương, Nguyễn Thị Thúy Hằng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07316, PD/VT 07317 Chỉ số phân loại DDC: 349 |