1 | | 20 tuổi quyết định cuộc đời người đàn ông / Đỗ Bằng Trình; Dịch: Phạm Thanh Hương . - H. : Lao động, 2017 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09134-PD/VV 09136, PM/VV 06250, PM/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth : Những thông tin hữu dụng. Những sáng kiến tăng trưởng đã được kiểm chứng... / Stevens S. Little ; Dịch: Phương Thảo, Thanh Hương . - H. : Hồng Đức, 2005 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-nguyen-tac-bat-bien-de-phat-trien-doanh-nghiep-nho_Steven-S.Little_2008.pdf |
3 | | Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
4 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động quản trị rủi ro tín dụng theo định hướng tiêu chuẩn Hiệp ước BASEL 2 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam / Lưu Mai Thanh Hương; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Bãi Cháy / Đinh Thị Thanh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện quản trị huy động vốn tiền gửi ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (EXIMBANK) - Chi nhánh Quảng Ninh / Phạm Thanh Hương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04171 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Hoàng Thị Thanh Hương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02704 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các biện pháp khắc phục lỗi trong nghiệp vụ chứng từ dịch vụ xuất nhập khẩu hàng Container tại Công ty TNHH HEUNG - A Shipping Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng / Tô Phương Nga, Lê Thị Mỹ Duyên, Phạm Thị Thanh Hương; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18944 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động - xã hội, 2018 . - 216 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-dau-tu-chung-khoan_David-Brown_2018.pdf |
12 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động, 2015 . - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05203-PD/VV 05206, PM/VV 04588 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
13 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Cơ học / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm, 2010 . - 289tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03960, PD/VT 03961 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Cuộc chiến mẹ chồng nàng dâu : Nhật ký tái giá của bà mẹ đơn thân / Đạo Hoa Hương Hương . - H. : Văn học, 2012 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08846-PD/VV 08848, PM/VV 06117, PM/VV 06118 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
17 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho CFS của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Á / Nguyễn Thị Việt Mỹ, Bùi Thị Thu Hương, Lương Thị Thanh Hường; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá kết quả thực hiện hoạt động gom hàng lẻ tại công ty cổ phần giao nhận tiếp vận quốc tế - WR1 / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Thị Thu Uyên, Đỗ Thị Thanh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20793 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá tác động môi trường và đề xuất biện pháp giảm thiểu của nhà máy HAEWONVINA Việt Nam / Trịnh Thị Lý, Bùi Thị Ngọc Anh, Lê Thị Thúy Hiền, Chu Ngọc Thanh Hương; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19869 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Economic contribution of ports to the local economy in Korea / Phạm Trần Giang, Vũ Tùng Dương, Tăng Thị Thanh Hương,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.99-111 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo .. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06410, PM/VT 08761, PM/VT 08762 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
22 | | Hệ thống phối kết thông tin cho phòng chống bão trên biển / Phan Thanh Hương, Đàm Thị Thanh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 321, tr. 34-37 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
23 | | Hiệu quả kinh tế của vận tải biển nghiên cứu trường hợp: Constanta-Galati / Nguyễn Thị Thanh Hương, Hứa Hoài Thư, Bùi Hoa Mai, Đỗ Thị Thu Thủy . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.88-97 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Hoàn thiện văn hóa doanh nghiệp tại Công ty thăm dò khai thác dầu khí / Nguyễn Thanh Hương; Nghd.: TS Trương Quang Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00441 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Học tập cũng cần chiến lược = Study guides and strategies / Joe Landsberger ; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích,... dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2018 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06435 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
26 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến cho công ty VIETFRACHT quý III năm 2014 / Đàm Thanh Hương; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 81tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13038 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải khách bằng taxi tại Hà nội / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01558 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần giáo dục và đào tạo quốc tế Hàng hải / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nghd.:Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03392 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Hứa Hoài Thu, Bùi Hoa Mai, Nguyễn Thị Thanh Hương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18364 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu hàng hóa thủ công mỹ nghệ Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Lê Thị Thanh Hương ; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03264 Chỉ số phân loại DDC: 658 |