1 | | 7 loại hình thông minh / Thomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền dịch ; Alpha Books hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04066-PD/VV 04070 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
2 | | 7 loại hình thông minh : Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn / Thomas Armstrong ; Người Dịch: Mạnh Hải, Thu Hiền . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05283-PD/VV 05286, PM/VV 04461 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
3 | | Biện pháp bù tán sắc trong hệ thống WDM bằng cách sử dụng cách tử BRAGG / Trần Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15290 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chuẩn bị an toàn trước chuyến đi tại Công ty CP vận tải xăng dầu VIPCO / Vũ Thị Khánh Chi, Nguyễn Thị Chúc, Nguyễn Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Thêm; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19707 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19634 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với dịch vụ du lịch tại TP. Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04398 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh công ty cổ phần vận tải và thương mại Xuân Trường Hai / Phạm Thị Thu Hiền; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03366 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Bí mật đế chế đồ ăn nhanh / Eric Schlosser ; Người dịch: Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền . - H. : Lao động, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05019-PD/VV 05022, PM/VV 04463 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Các giải pháp tăng cường công tác thu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng KVII / Trương Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02817 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị thu quang / Hoàng Thị Thuý Nga, Bùi Thị Thu Hiền, Lê Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07305 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
12 | | Công nghệ bảo vệ môi trường ở công ty cổ phần than Đèo Nai, những đánh giá và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện / Phí Thị Thu Hiền; Nghd.: Th.s Lê Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09113 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá công tác đại lý cho tàu container tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Việt Nam tại Hải Phòng / Phạm Thị Thu Hiền, Đặng Thị Việt Hà, Nguyễn Hà Phương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20199 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá công tác tham gia bảo hiểm P&I cho đội tàu của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2011 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Ths. Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11253 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại xã đảo Việt Hải (Cát bà - HP) / Phạm Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thuỳ Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20313 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá tác động của khí thải và nước thải phát sinh từ bãi chôn lấp rác thải sinh hoạt trên địa bàn xã Chính Mỹ - huyện Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng / Lê Thu Hiền;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13753 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá và nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH Shipco Transport Hải phòng / Trần Thu Hiền, Đặng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20004 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đánh giá về lựa chọn phương pháp tách khí H2S và CO2 từ các mỏ dầu thô / Trần Ngọc Hà, Phan Thị Thu Hiền, Cao Thị Ngọc Ngà; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19291 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
21 | | Đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng hạt điều từ Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Xuân Sơn, Phạm Thu Hiền, Trịnh Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19018 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Đề xuất các giải pháp ứng dụng logistics xanh cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Bùi Thu Hiền, Vũ Đắc Tùng, Phùng Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20868 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu giai đoạn 2021-2022 / Nguyễn Thị Huyền Trân, Nguyễn Thị Thu Hiền, Khổng Thu Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
25 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
26 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Đã bổ sung theo Quyết định 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. T. 1 / Trần Phước ch.b; Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thanh Thuỷ,.. . - H. : Thống kê, 2009 . - 519tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep_T.1_Tran-Phuoc_2009.pdf |
27 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bá Diến . - Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06953, PD/VV 06954, PM/VV 05266-PM/VV 05271 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
28 | | Giáo trình tâm lý học / Hoàng Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Lan . - Tp. HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc_Hoang-Thi-Thu-Hien_2012.pdf |
29 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hải Phòng / Vũ Ngọc Mai Anh, Phạm Tiến Dũng, Phạm Thu Hiền, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19891 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Giải pháp phát triển Logistics xanh trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Vũ Thu Hiền, Nguyễn Thị Hợp, Nguyễn Thị Vân Thu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20833 Chỉ số phân loại DDC: 382 |