1 | | Cấu kiện điện tử / Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13201 0001-HH/13201 0020 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển thiết bị điện trong nhà sử dụng smartphone / Bùi Văn Hưng, Đồng Văn Tùng, Vũ Trọng Hiệp, Nguyễn Quang Khánh; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17471 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều khiển thiết bị điện từ xa qua mạng Internet / Phạm Ngọc Điệp; Nghd: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13315, PD/TK 13315 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Kênh vô tuyến trong thông tin di động / Trương Thanh Bình . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.60-65 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Trương Thanh Bình Thông tin xếp giá: PM/KD 14563 |
6 | | Mã hóa tiếng nói trong hệ thống Inmarsat-M / Nghiêm Thu Hồng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13731 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nguồn Inverter la bàn điện ES-11A sử dụng cho tàu thủy / Vũ Văn Rực, Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ và tuyến thông tin quang DWDM / Mai Hữu Minh Vương; Nghd.: Ths Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16383 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu đánh giá quy hoạch tổng thể hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu (GMDSS) / Trương Thanh Bình; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01349 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Nghiên cứu điều khiển công suất theo bước động DSSPC và điều khiển công suất phân tán DPC trong thông tin di động UMTS / Phạm Thị Phượng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13718 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu điều khiển nghẽn mạng trong OBS bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Lê Thị Toán; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15281 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu giao diện Q3 trong quản lý mạng viễn thông / Phạm Duy Cường, Hoàng Trung Đức, Phạm Quốc Đạt, Vũ Ngọc Vàng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17371 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu giải pháp đo và giám sát nồng độ dầu của hệ thống ODME Seri 3000 / Nguyễn Thanh Vân, Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00707 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu hệ thống định vị động tàu Trường Sa / Trần Thúy An, Nguyễn Thi Vân Anh, Trần Thị Kim Nhung; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19098 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT / Nguyễn Như Hùng, Nguyễn Văn Hàn, Lưu Thị Thủy ; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17516 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất trong hệ thống MC-CDMA / Phạm Thị Thùy Dương; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu phương pháp đánh giá và mô phỏng xác suất va chạm tàu thuyền trên biển dựa trên AIS / Nguyễn Mạnh Cường, Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01241 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế FM trên bộ kit ITF-204 của hãng IWATSU / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu xácđịnh điều kiện pha tuyến tính trong bộ lọc số với đáp ứng xung có độ dài hữu hạn / Lê Quốc Vượng, Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00890 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phương pháp xác định vị trí trong hệ thống định vị vệ tinh GPS và phân tích các nguồn gây sai số của hệ thống / Trần Thị Minh Thu; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15286 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Phương pháp xác định vị trí trong hệ thống định vị vệ tinh và phân tích các nguồn gây sai số của hệ thống / Nguyễn Thế Đông; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13664, PD/TK 13664 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Suy hao đường truyền trong hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh. Phương pháp tính góc Anten với vệ tinh Vinasat / Trần Minh Quý; Nghd.: Th.S Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 57 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12491, PD/TK 12491 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Sự suy hao trong hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh. Phương pháp tính góc anten với vệ tinh Vinasat / Nguyễn Thị Đông; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15243 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Thiết kế, lắp ráp Module thí nghiệm tương tác với máy tính HCM4 / Lê Song; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08927, PD/TK 08927 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
25 | | Thiết kế, lắp ráp Module thí nghiệm vật liệu dụng cụ điện tử MCM - 3 / Đặng Văn Cử; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08874, PD/TK 08874 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
26 | | Tổng quan về hệ thống GDMSS. Phân tích công nghệ DSC sử dụng trong hệ thống thông tin mặt đất / Nguyễn Ngọc Thái; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 65 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10084, PD/Tk 10084 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Tổng quan về hệ thống thông tin vệ tinh hàng hải. Phân tích cấu trúc kênh thông tin trong hệ thống INMARSAT-B / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10074, PD/TK 10074 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Xây dựng bộ bài thí nghiệm điện tử tương tự của hệ thống Tan Phat Automation JSC / Vũ Tố Uyên, Đỗ Thị Mai Anh, Phạm Như Quỳnh, Trần Hải Yến; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18163 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 | | Xây dựng quy trình thí nghiệm của mạch điện đổi A/D và D/A / Nguyễn Thị Anh; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15244 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Xây dựng quy trình thí nghiệm mạch điện tử tương tự / Phạm Thùy Linh; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15241 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |