1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cầu vòm ống thép nhồi bê tông / Trần Bảo Xuân, Cù Việt Hưng, Lê Hà Linh .. . - H. : Xây dựng, 2020 . - 628tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08206, PM/VT 11177 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Cơ sở đo lường học / Trần Bảo chủ biên; Trần Quang Uy . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03966, PD/VT 03967, PM/VT 06273-PM/VT 06275 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
4 | | Hoàn thiện công tác định giá bất động sản trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cồ phần An Bình / Trần Bảo Long ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03360 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Mô phỏng đặc điểm thủy động lực học không ổn định của Tuabin dòng chảy thủy triều nhẹ tải / Trần Bảo Ngọc Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01138 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
6 | | Mô phỏng đặc tính thủy động lực học của Tuabin thủy triều / Trần Bảo Ngọc Hà . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.5-10 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của cảng GreenPort / Trần Bảo Hưng; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng Woori Việt nam trong việc thực hiện sản phẩm đảm bảo chi phí du học Hàn Quốc / Đỗ Mai Linh, Đỗ Thùy Linh, Trần Bảo Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20834 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty TNHH thương mại tổng hợp Ánh Dương / Lê Thị Huyền Trang, Khúc Ngọc Yến, Vũ Thị Oanh, Trần Bảo Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20728 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Nghiên cứu chế tạo Robot nhện 6 chân / Trần Bảo Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01295 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý môi trường - sức khoẻ - an toàn của Công ty TNHH Aroma Bay Candles / Trần Bảo Dũng, Lê Trung Kiên, Nhâm Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20319 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Nghiên cứu nâng cấp tuyến vận tải thuỷ nội địa Rạch Giá - Cà Mau / Trần Bảo Nam; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 90 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00841 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu phân tích hệ thống điều chỉnh tốc độ tuabin - máy phát của Nhà máy thủy điện Hòa Bình / Trần Bảo Tuấn; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09716, PD/TK 09716 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu quy trình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu của Tàu Tây Sơn 2 tại Công ty Vận tải biển VINALINES / Đào Thế Huy, Trần Bảo Ngọc, Phùng Anh Sơn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18351 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công trường THPT Lý Thường Kiệt thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Trần Bảo Long; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 259tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13992, PD/TK 13992 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế chế tạo mô hình ROBOT nhện 6 chân điều khiển từ xa bước qua các vật cản / Trần Bảo Anh, Đặng Đình Cường, Đinh Thế Dũng; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19310 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
17 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 8.500 T, lắp máy 4.500 mã lực (cv), chạy Sài Gòn - Nhật Bản / Trần Bảo Dưỡng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10613, PD/TK 10613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu kéo, hoạt động vùng biển cấp hạn chế II lắp máy công suất Ps=500KW / Trần Bảo Ngọc Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 218 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11626, PD/TK 11626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Tìm hiểu mô phỏng nguyên lý hoạt động của bơm ly tâm bằng phương pháp mô phỏng số / Lê Anh Tú, Đặng Phạm Tuấn, Đỗ Văn Tùng; Nghd.: Trần Bảo Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20373 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Tối ưu hóa thiết kế và chế tạo mô hình tuabin dòng chảy thủy triều có trục nằm ngang / Trần Bảo Ngọc Hà, Nguyễn, Hồng Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00954 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
21 | | Ứng dụng mô phỏng số trong việc phân tích độ bền mỏi của kết cấu thép / Trần Bảo Ngọc Hà, Đào Văn Lập . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 71tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00403 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
22 | | Xây dựng mô hình trạm điều khiển robot 6 bậc tự do trong phòng thực hành / Bùi Hữu Đức, Trần Bảo Thái, Hoàng Huy Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20546 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Xuất khẩu xoài sang thị trường nước ngoài-cơ hội và thách thức của ngành nông nghiệp và nông dân Việt Nam / Đỗ Thị Minh Trang, Trần Bảo Ngọc, Trần Phương Anh . - 2019 . - tr. 73-82 Chỉ số phân loại DDC: 330 |