1 | | Bảo vệ môi trường biển(CTĐT) / Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị . - H. : Giáo dục, 1997 . - 241tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03262, PD/VV 03392, PM/VV 03906, PM/VV 03915 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-moi-truong-bien_Tran-Thi-Mai_1997.pdf |
2 | | Chế độ làm việc của diesel tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị, Iu.Ia. Phômin . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 126tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CDLVDD 0001-CDLVDD 0104, Pd/vv 00868, PM/VV 01512, Pm/vv 03202 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2001512%20-%20Che-do-lam-viec-cua-dieden-tau-thuy.pdf |
3 | | Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Động cơ diezel tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Trung Cương, Vũ Hải Phong; Trịnh Đình Bích chủ biên; Trần Hữu Nghị biên tập . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 432tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DCDT 0001-DCDT 0023, Pd/vv 01230-Pd/vv 01232, Pm/vv 00247, Pm/vv 00248 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Động cơ điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 368tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00860, PD/VV 03368, PD/VV 03369, PD/VV 03395, Pm/vv 03200, Pm/vv 03201, Pm/vv 03897 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dieden-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1993.pdf |
6 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00533-Pd/Vv 00536, Pd/vv 00861 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000533-36%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.1.pdf |
7 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1988 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00525-Pd/Vv 00532, Pd/vv 00862, Pd/Vv 03155, Pd/Vv 03170 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.3 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 320tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDKTH3 0001-HDKTH3 0078, Pd/vv 00863, PD/VV 03370, Pm/vv 03192, Pm/vv 03193 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003192-93%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.3.pdf |
9 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDKTH2 0001-HDKTH2 0092, Pm/vv 03205 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003205%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T2.pdf |
10 | | Hướng dẫn ôn thi sĩ quan máy tàu / Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 582tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDOTSM 0001-HDOTSM 0047, Pd/vv 00864 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000864%20-%20Huong-dan-on-thi-si-quan-may-tau.pdf |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu môi trường tới sự làm việc của động cơ diesel tàu thủy. Phương pháp lựa chọn chế độ khai thác trong các điều kiện khí hậu khác nhau bằng máy tính / Lương Công Nhớ; Nghd.: Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00402 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến định mức nhiên liệu cho đội tàu biển Việt Nam / Nguyễn Đại An; Nghd.: TS Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 154tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00299 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng "ho" máy nén tuabin tăng áp diesel / Bùi Hồng Dương; Nghd.: PGS TS. Trần Hữu Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 102 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00311 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống nạp - thải khi thủy hóa động cơ diesel sông công họ D50 / Nguyễn Đại An; Nghd.: Trần Hữu Nghị, Nguyễn Tất Tiến . - Hải phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 200tr. ; 29cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00006 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000006%20-%20NGUYEN%20DAI%20AN-10p.pdf |
15 | | Nghiệp vụ máy trưởng / Trần Hữu Nghị, Trần Văn Chấp . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 696tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: NVMT 00001-NVMT 00028, Pd/vv 00866, Pd/Vv 03159 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000866%20-%20Nghiep-vu-may-truong.pdf |
16 | | Nhiên liệu - dầu nhờn - nước dùng cho tàu thuỷ / Trần Hữu Nghị, lu.la. Phomin . - H. : Giao thông vận tải, 1990 . - 140tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: NLDNN 00001-NLDNN 00020, NLDNN 00022-NLDNN 00098, Pd/vv 00859, Pm/vv 03195-Pm/vv 03197 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003195-97%20-%20Nhien-lieu,-dau-nhon,-nuoc-dung-cho-tau-thuy.pdf |
17 | | Những sự cố động cơ diesel tàu thuỷ / Trần Hữu Nghị . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 348tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01316-Pd/vv 01318, Pm/vv 00292, Pm/vv 00293, Pm/vv 03194, SCDCDT 0001-SCDCDT 0036, SCDCDT 0038-SCDCDT 0041 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001316-18%20-%20Nhung-su-co-dong-co-Diesel-tau-thuy.pdf |
18 | | Sổ tay sĩ quan máy tàu. T. 1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Đại học Hàng hải, 1991 . - 532tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00865, STSQM 00001-STSQM 00103 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-si-quan-may-tau-T.1_Tran-Huu-Nghi_1991.pdf |
19 | | Sửa chữa động cơ diesel tàu thủy (CTĐT)/ Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1995 Thông tin xếp giá: PM/KD 20471 |
20 | | Tổ chức và công nghệ sửa chữa máy tàu thuỷ / Trần Hữu Nghị, Lê Văn Vạn (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 510tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MTTSC 0002-MTTSC 0007, MTTSC 0011-MTTSC 0024, MTTSC 0028, PD/VV 05675-PD/VV 05677, PM/VV 04690, PM/VV 04691 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005736%20-%20To-chuc-va-cong-nghe-sua-chua-may-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1995.pdf |
21 | | Ứng dụng hệ thống chuyên gia cho chuẩn đoán sự cố hệ thống tăng áp tuabin khí xả (CTĐT) / Lê Văn Điểm; Nghd.: Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00405 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Xác định công suất điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Iu.Ia Phomin, Trần Hữu Nghị . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 136tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00867, Pm/vv 03198, Pm/vv 03199, Pm/vv 03888 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Xác định công suất động cơ chính diesel tàu thủy/ Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng, 1995 Thông tin xếp giá: PM/KD 10741 |