1 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | C# 2005. T.4 - Q.1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (c.b) ; Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng hiệu đính . - H.: Lao động xã hội, 2009 . - 432tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.1_Pham-Huu-Khang_2009.pdf |
3 | | C# 2005. T.4 - Q.2, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (ch.b) ; Trần Tiến Dũng hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2008 . - 368tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.2_Pham-Huu-Khang_2008.pdf |
4 | | Dự án kinh doanh xuất khẩu sản phẩm dầu gội thảo dược Mộc Hương sang thị trường EU / Trần Tường Anh, Trần Tiến Anh, Tạ Thư Linh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20110 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Khai thác hiệu quả Radar JMA 9132-SA trong hàng hải / Trần Tiến Hùng; Nghd.: Trần Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16570 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Lập chương trình tính toán tốc độ tàu và lượng tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển Việt nam. Từ đó đề xuất định mức lượng tiêu thụ nhiên liệu cho tàu theo điều kiện khai thác / Lương Văn Thụ, Trần Tiến Thông, Phạm Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00777 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Lập kế hoạch vận chuyển mặt hàng thép trên tuyến Hải Phòng-Nghệ An của công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu Việt Phát trong quý 2 năm 2021 / Đào Tiến Hải, Mai Thị Lan Anh, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19492 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Máy móc và tiến bộ kỹ thuật/ Trần Tiến Đức dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 113 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00565, Pm/vt 01428-Pm/vt 01430 Chỉ số phân loại DDC: 620.002 8 |
11 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác thu, chi tại BQL chợ Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Trần Tiến Hưng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04111 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về phòng cháy, chữa cháy tại các siêu thị và trung tâm thương mại trên địa bàn TP Hải Phòng / Trần Tiến Dũng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04156 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi Nhánh Hải Phòng giai đoạn 2018-2020 / Trần Tiến Đạt, Nguyễn Thị Quỳnh Giang, Ngô Thu Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19574 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Một số biện pháp tăng cường cho công tác quản lý phân luồng tờ khai trong thủ tục hải quan điện tử tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực II / Trần Tiến Đạt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02426 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số giải pháp điều khiển hệ thống pha trộn dầu thực vật và dầu DO / Nguyễn Hồng Phúc, Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.28-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Một số giải pháp ngăn chặn sự mài mòn cặp piston-xylanh của máy chính tàu thủy sử dụng nhiên liệu lưu huỳnh thấp khi tàu chạy vào vùng Ecas (Emission control areas) / Trần Tiến Anh, Võ Đình Phi, Nguyễn Chung Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nâng cao chất lượng khai thác kho CFS tại OOCL Logistics / Lê Hữu Trung, Trần Tiến Luật, Nguyễn Ngọc Hằng, Dương Vũ Thảo My; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18980 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Nghiên cứu áp dụng hạch toán chi phí môi trường cho xí nghiệp gạch COTTO - công ty cổ phần gốm Hạ Long VIGLACERA. / Trần Tiến Dũng; Nghd.: Ths Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13705 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị liên lạc không dây giữa các vi điều khiển / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00894 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu dao động của máy rotor đặt trên gối đỡ vòng bi khi thay đổi trạng thái cân bằng và không đồng trục / Trần Tiến Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.13-16 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu dao động của máy rotor đặt trên gối đỡ vòng bi khi thay đổi trạng thái cân bằng và không đồng trục. / Trần Tiến Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm.+ 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01760 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu điều khiển vị trí bằng hình ảnh với Matlab / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01245 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu giao tiếp vi điều khiển với màn hình HMI công nghiệp qua cổng RS485 / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00709 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển mạng PLC-nhiều biến tần-động cơ không đồng bộ ba pha cho hệ thống truyền động nhiều động cơ có liên kết cơ khi cứng / Hứa Xuân Long, Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu khái quát về thiết kế tự động hóa nhà máy cán thép. Đi sâu thiết kế đồng bộ hóa tốc độ cho hệ truyền động cán liên tục / Trần Hữu Thông; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11069, PD/TK 11069 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu khái quát về thiết kế tự động hóa nhà máy thép.Đi sâu thiết kế điều khiển bằng PLC / Nguyễn Xuân Kiên; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11104, PD/TK 11104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu lý thuyết điều khiển trượt ứng dụng cho điều khiển quá trình / Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00148 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu màn hình công nghiệp INVT . Xây dựng điều khiển giám sát từ màn hình INVT với biến tần / Vũ Văn Thưởng; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15452, PD/TK 15452 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu một số giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực tới động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiêu liệu lưu huỳnh thấp / Trần Tiến Anh, Nguyễn Hữu Thư . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.22-26 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Nghiên cứu PLC S7-300. Đi sâu truyền thông giữa các PLC S7-300 qua mạng MPI / Nguyễn Thanh Tuyền; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15467, PD/TK 15467 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |