1 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
2 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê với các tính toán trên excel : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 370tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05673 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
3 | | Nghiên cứu các kỹ thuật sử dụng trong công nghệ truyền dẫn tín hiệu RF qua sợi quang (ROF) / Trần Văn Minh; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11739, PD/TK 11739 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều tốc điện tử cho động cơ diesel- máy phát dự phòng. / Trần Văn Minh; Nghd.: TS.Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01620 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
6 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02296, Pd/vv 02297, Pm/vv 01834-Pm/vv 01836, Pm/vv 01904-Pm/vv 01908 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
7 | | Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh . - In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04397 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |