1 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 408tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 519.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-toi-uu-hoa_Bui-The-Tam_1998.pdf |
3 | | Công nghệ mới trong xây dựng nền đường / Trần Tuấn Hiệp, Trần Vũ Tuấn Phan . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07998, PD/VT 08207, PM/VT 10894, PM/VT 10895, PM/VT 11178 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Cơ sở điểu khiển học trong kinh tế / N.E. Kobrrinski; Trần Vũ Thiệu, Lê Xuân Lam dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv03440 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Đánh giá dịch vụ giao nhận hàng xuất LCL tại Công ty TNHH YUSEN LOGISTICS (Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Huy, Phan Thị Hải Ánh, Trần Vũ Minh Hoàng, Lê Mạnh Hưng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18996 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng lẻ nhập khẩu tại kho CFS Liên Việt của công ty TNHH dịch vụ vận tải Tân Vĩnh Thịnh / Đoàn Hồng Quân, Phạm Việt Anh, Trần Mạnh Cường, Trần Vũ Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20823 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, ngân hàng, kinh tế / Trần Vũ Hải chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11185 Chỉ số phân loại DDC: 346.597 |
8 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép phôi tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2015 / Trần Vũ Quang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15018 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Mạng thông tin di động CDMA. Đi sâu công nghệ MC-CDMA thế hệ 4G / Trần Vũ Hậu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08893, PD/TK 08893 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và ứng dụng trong thông tin di động / Trần Vũ Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15177 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH vận tải Container Hải An trong 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Vũ Phương Linh, Trần Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng Hanh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18948 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Kim Ngưu-Hải Châu-Đà Nẵng / Trần Vũ; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 193tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12601, PD/TK 12601 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Tìm hiểu các phương pháp khử độ lệch la bàn từ trên tàu biển / Trịnh Văn Kiệt, Trần Vũ Linh, Trịnh Việt Long; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19238 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Văn hóa dân gian người RaGLai ở Khánh Hòa : Q.1 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05856, PD/VV 05857 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa. Q. 2 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016 . - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05864, PD/VV 05865 Chỉ số phân loại DDC: 398 |