Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 408tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-toi-uu-hoa_Bui-The-Tam_1998.pdf
  • 3 Công nghệ mới trong xây dựng nền đường / Trần Tuấn Hiệp, Trần Vũ Tuấn Phan . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07998, PD/VT 08207, PM/VT 10894, PM/VT 10895, PM/VT 11178
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 4 Cơ sở điểu khiển học trong kinh tế / N.E. Kobrrinski; Trần Vũ Thiệu, Lê Xuân Lam dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 339tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv03440
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Đánh giá dịch vụ giao nhận hàng xuất LCL tại Công ty TNHH YUSEN LOGISTICS (Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Huy, Phan Thị Hải Ánh, Trần Vũ Minh Hoàng, Lê Mạnh Hưng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18996
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 6 Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng lẻ nhập khẩu tại kho CFS Liên Việt của công ty TNHH dịch vụ vận tải Tân Vĩnh Thịnh / Đoàn Hồng Quân, Phạm Việt Anh, Trần Mạnh Cường, Trần Vũ Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20823
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, ngân hàng, kinh tế / Trần Vũ Hải chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 255tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11185
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.597
  • 8 Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép phôi tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2015 / Trần Vũ Quang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15018
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Mạng thông tin di động CDMA. Đi sâu công nghệ MC-CDMA thế hệ 4G / Trần Vũ Hậu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08893, PD/TK 08893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 10 Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và ứng dụng trong thông tin di động / Trần Vũ Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15177
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH vận tải Container Hải An trong 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Vũ Phương Linh, Trần Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng Hanh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18948
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Kim Ngưu-Hải Châu-Đà Nẵng / Trần Vũ; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 193tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12601, PD/TK 12601
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Tìm hiểu các phương pháp khử độ lệch la bàn từ trên tàu biển / Trịnh Văn Kiệt, Trần Vũ Linh, Trịnh Việt Long; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19238
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Văn hóa dân gian người RaGLai ở Khánh Hòa : Q.1 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 559tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05856, PD/VV 05857
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa. Q. 2 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016 . - 550tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05864, PD/VV 05865
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :