1 | | Dung sai và đo lường cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DSDLCK 0001-DSDLCK 0161, DSDLCK 0163-DSDLCK 0192, DSDLCK 0197, DSDLCK 0199 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Đánh giá qui trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container FCL tại Công ty TNHH tiếp vận quốc tế Delta / Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Hà, Trần Vĩnh San; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giáo trình hóa tin học : Các bài toán nhiệt động, thống kê và lý thuyết phản ứng hóa học / Trần Vĩnh Quý . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2011 . - 358tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Hoa-tin-hoc_Tran-Vinh-Quy_2011.pdf |
4 | | Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Ngọc Hiền chủ biên; Trần Vĩnh Hưng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 459tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mastercam_Tran-Vinh-Hung_2006.pdf |
5 | | Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - Nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2010 . - 197tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06305 Chỉ số phân loại DDC: 677 |
6 | | Recommendation of applying Rfid technology in warehouse management in Toyota Vietnam / Vu Anh Duc, Nguyen Yen Nhi, Tran Vinh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19192 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Sử dụng phần mềm Autodesk - softdesk trong kiến trúc xây dựng / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 335tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03041-Pd/vt 03045, Pm/vt 05525-Pm/vt 05536, SDH/Vt 01248-SDH/Vt 01250 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong thiết kế đường ô tô / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Thanh Sang . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04431 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
9 | | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 709tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05500 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may-tren-may-tinh_An-Hiep_2006.pdf |