1 | | Giai thoại văn hóa dân gian người Việt (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Triều Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05725 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00491 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00433 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
4 | | Luận về giai thoại / Triều Nguyên sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 420tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05866 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 731tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05796 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 731tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 496tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00498 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
8 | | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 380 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00454 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
9 | | Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Triều Nguyên . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 567tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05945, PD/VV 05946 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. Q.1 / Triều Nguyên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 218tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06283 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Triều Nguyên sưu tầm, giới thiệu . - H. : Sân khấu, 2016 . - 672tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05930, PD/VV 05931 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Triều Nguyên sưu tầm, giới thiệu . - H. : Sân khấu, 2016 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05932, PD/VV 05933 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Truyện cổ tích về loài vật Việt Nam. Q. 3 / Triều Nguyên . - H.:SbNXB. Hội nhà văn, 2017 . - 543tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06234 Chỉ số phân loại DDC: 398 |