1 | | Công ước của liên hợp quốc về luật biển 1982 / Lưu Văn Lợi biên tập ; Vũ Phi Hoàng dịch . - In lần thứ 3. - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 372tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00894, Pd/vv 01559, Pd/vv 01560, PD/VV 01730, PD/VV 01731, Pm/vv 00758-Pm/vv 00771, PM/VV 00908-PM/VV 00921 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Đất biển trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi . - H. : Thanh niên, 2014 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05844 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
3 | | Giáo trình kế toán tài chính / Nghiêm Văn Lợi . - H. : Tài chính, 2007 . - 546tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-toan-tai-chinh_Nghiem-Van-Loi_2007.pdf |
4 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương / Tạ Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thu Trang.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019 . - 535tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngoai-thuong_Ta-Loi_2019.pdf |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 13050 T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Văn Lợi; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 209 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11491, PD/TK 11491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nguyên lý cấu tạo, nguyên lý làm việc của máy lọc ly tâm Misubishi SJ10SH / Lê Văn Huy, Hồ Văn Lợi, Lê Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Trung Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19144 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Những người trong bóng núi / Văn Lợi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09962, PD/VV 09963 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Phân tích và tối ưu hóa công tác quản lý tổng hợp đất đai đô thị (Theo mô hình của Việt Nam) / Nguyễn Văn Lợi; Nghd: V.E. Bolnokin . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 230tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00014 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000014%20-%20NGUYEN%20VAN%20LOI-10p.pdf |
9 | | Quy trình sửa chữa cần trục ô tô Q=12.5T / Trần Văn An, Lê Thị Ngọc My, Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18293, PD/TK 18293 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Tăng cường quản lý thu thuế khu vực kinh tế ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02912 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu 2400DWT dự án xây dựng mới và nâng cấp cảng thủy nội địa ICD Transimex Sài Gòn / Vũ Hoài Nam, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 197tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17763 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế tuyến đường QL1A đoạn Cầu Chui-Cầu Đuống (Km0+818.97-Km1+660) / Phạm Văn Lợi; Nghd.: Đoàn Phạm Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 188tr. ; 30cm+ 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13975, PD/TK 13975 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Thiết kế xây dựng hệ thống điều khiển giám sát máy phát điện UCM274F2 (STAM FORD) trên tàu cảnh sát biển / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01256 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06432, PD/VT 06433, PM/VT 08769-PM/VT 08771 Chỉ số phân loại DDC: 363.1 |
15 | | Tính toán thiết kế và lập quy trình gia công bánh công tác bơm hỗn lưu PS D16 / Đào Văn Lợi, Cao Xuân Quyết, Vũ Ngọc Long, Phạm Đình Đương, Bùi Xuân Đạt; Nghd.: Vũ Văn Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19362 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý sinh viên cho trường trung cấp nghề kỹ thuật xi măng - Hải Phòng / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12026 Chỉ số phân loại DDC: 005 |