1 | | Bài giảng trắc địa cao cấp / Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2000 . - 120tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-trac-dia-cao-cap_Vu-The-Hung_2000.pdf |
2 | | Dự đoán mối quan hệ giữa UKC, vận tốc chạy tàu, khoảng cách tàu trong quá trình tàu chạy ảnh hưởng lên tàu neo thông qua phần mềm MATLAB / Nguyễn Xuân Thịnh, Vũ Thế Hùng, Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00083 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Giới thiệu cọc ván thép kiểu mũ 900mm / Vũ Thế Hùng |
4 | | Khảo sát địa hình tuyến đường bộ quôc lộ 2C đoạn Vĩnh Yên-Sơn Tây / Hoàng Văn Luân, Đỗ Thị Trang, Vũ Huy Hoàng, Phạm Minh Tiến; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17715, PD/TK 17715 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn từ Chợ Mới đến Chợ Chu / Phạm Thị Xuân; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17174, PD/TK 17174 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Khảo sát địa hình tuyến đường quốc lộ 279 đoạn nối quốc lộ 2 với quốc lộ 3 từ Bắc Kạn đi Tuyên Quang / Nguyễn Thị Làn; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17171, PD/TK 17171 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Khảo sát địa hình tuyến đường trục qua khu công nghiệp Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Nhật Huy; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17169, PD/TK 17169 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Khảo sát độ chính xác đo độ cao bằng công nghệ GPS khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng, Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00539 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu một số biện pháp giảm áp lực đất tác động lên công trình bến tường cọc / Vũ Thế Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00971 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ định vị động lực DP( Dynamic positioning) trong xây dựng công trình biển phù hợp với điều kiện Việt Nam / Trần Khánh Toàn, Vũ Thế Hùng, Trần Đức Phú . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00121 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu, mô phỏng tương tác thủy động lực giữa tàu với bờ và đáy luồng hàng hải / Trần Khánh Toàn, Vũ Thế Hùng, Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 32tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00381 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Tài liệu học tập môn cơ sở trắc địa công trình / Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 10137 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Tài liệu học tập môn Trắc địa cơ sở / Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 102tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 526.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-mon-Trac-dia-co-so_16120_2014.pdf |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp thi công nạo vét hố móng đê chắn sóng xây dựng cơ sở hạ tầng cảng Lạch Huyện / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Đỗ Hồng Quân, Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17155, PD/TK 17155 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình khu vực Kim Sơn - Thanh Hóa tỷ lệ 1:2000 / Lê Xuân Lương; Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 159 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10927, PD/TK 10927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1 : 2000 khu vực Tĩnh Gia - Thanh Hóa / Trần Đức Thăng; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 156 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10880, PD/TK 10880 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu 1 Quán Toan - Thành phố Hải Phòng / Phạm Quang Huy; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09929, PD/TK 09929 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Diêm Điền - Thái Bình / Lưu Huyền Đức; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 227 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09958, PD/TK 09958 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Đồng Luyện - Nghệ An / Bùi Duy Hiệp; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 165 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10901, PD/TK 10901 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Đồng Xá Bắc - Hải Dương / Đinh Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09915, PD/TK 09915 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Hưng Tân - Nghệ An / Nguyễn Quang Diện; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 169 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10909, PD/TK 10909 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Long Ngọc - Nghệ An / Lê Thành Trung; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 163 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10902, PD/TK 10902 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Cầu Giát - Nghệ An / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 167 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10903, PD/TK 10903 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Gia Lâm - Hà Nội / Cao Xuân Hiếu; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08543, PD/TK 08543 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Giang - Hải Dương. / Tiêu Hà Định; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14638, PD/TK 14638 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực thị trấn Thắng - Hiệp Hòa - Bắc Giang / Ngô Minh Hải; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09959, PD/TK 09959 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Thọ Xuân - Thanh Hóa / Trần Hoàng Anh; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 165 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08544, PD/TK 08544 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Trại Kênh - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Vũ Huy Toàn; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 215 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09940, PD/TK 09940 Chỉ số phân loại DDC: 627 |