1 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Hiệu chỉnh tối ưu bộ điều tốc của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay động cơ diesel tàu thủy / Vũ Văn Quang; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00875 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21033 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08745, PD/TK 08745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Phân tích trang bị điện máy sản xuất phụ kiện nhựa của công ty nhựa thiếu niên tiền phong / Vũ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13338, PD/TK 13338 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy S30W / Vũ Văn Quang . - Hải Phòng ĐHHH 2010 . - 99 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09987, PD/TK 09987 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế tàu chở dầu, chở 15.000T dầu, chạy cấp HCII, vận tốc 13.5 KNOTS / Vũ Văn Quang; Nghd.: Th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 272 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11642, PD/TK 11642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |