Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 18422 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.7
  • 2 Các công nghệ xây dựng thích hợp / Nguyễn Huy Côn
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11017
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 3 Corrosion and wear : a Mechanical designers workbook/ Joseph E. Shigley, Charles R.Mischke . - New York: Mc.Graw-Hill, 1989
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01818
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.815
  • 4 Cultural Management: A Research Overview / Chris Bilton . - Routledge, 2023
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11044
  • 5 Đề xuất một số biện pháp tăng cường hoạt động khai thác tàu chuyến của công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại TRANSCO / Trần Thị Phương Linh; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13002
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Facilitating technology transfer through partnership : |b learning from practice and research : IFIP TC8 WG8.6 International Working Conference on Diffusion, Adoption and Implementation of Information Technology, 25th-27th June 1997, Ambleside, Cumbria, UK / edited by Tom McMaster .. . - 1st ed. - London ; |a New York : Chapman & Hall on behalf of the International Federation for Information Processing, 1997 . - a xxi, 383 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00506
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 7 Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22161
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11021
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 9 Managing Change, Creativity and Innovation / Patrick Dawson; Costas Andriopoulos . - Sage Publications Ltd, 2017
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11050
  • 10 Microsoft Office. Version 2019/ Microsoft Corporation . - knxb xb : , 2019
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03587
  • 11 Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.13
  • 12 Một số biện pháp phòng ngừa rủi ro của phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng BIDV chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Thu Trang; Nghd: Phan Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12987
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 13 Phép màu để trở thành chính mình / Nhan Húc Quân . - H. : Phụ nữ, 2015 . - 259 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05087-PD/VV 05090, PM/VV 04545
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 14 Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19211
  • 15 Reality is broken: why games make us better and how they can change the world / Jane McGonigal . - Penguin Press, 2011
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11040
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 18 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê / Keith Cameron Smith; Người dịch: Khánh Chương . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 197 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05319-PD/VV 05322, PM/VV 04501
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 19 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03691-PD/VV 03695
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • 20 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf
  • 22 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 24 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 25 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 26 10 nguyên tắc trở thành nhân tài Bill Gates = 10 Principles for Outstanding Employees of Bill Gates / Lã Quốc Vinh; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08915-PD/VV 08917, PM/VV 06146, PM/VV 06147
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 27 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 29 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 570
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 30 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 590
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615
    Tìm thấy 18422 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :