1 | | Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao/ Hồng Hà, Nguyễn Mạnh Cầm . - H. : Chính trị quốc gia, 19?? . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01997, Pm/vv 01396 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 3 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02418 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02416 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 863tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02425 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02426 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1093tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02427 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 13 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02428 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 14 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1180tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02429 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 16 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1116tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02431 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 17 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1106tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02432 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1135tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02433 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 976tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02434 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 873tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02417 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 20 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1106tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02435 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
15 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1071tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02436 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
16 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1104tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02437 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
17 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 23 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1231tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02438 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
18 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 832tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02439 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
19 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 25, P. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 758tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02440 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
20 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 25, P. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 780tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02441 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
21 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02442 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
22 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 922tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02443 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
23 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 26, P. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 929tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02444 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
24 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 27 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1078tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02445 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
25 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 28 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1149tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02446 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
26 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 29 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1101tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02447 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
27 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 30 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1127tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02448 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
28 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 31 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1129tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02449 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
29 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 32 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 126tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02450 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
30 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 33 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1160tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02451 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |