1 | | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
2 | | Annual edision : Environ ment 2003/2004 / John L. Allen . - KNxb : McGrand Hill, 2003 . - 223 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00877 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Ảnh hưởng dầu tràn từ tàu đối với vùng biển Việt Nam và các hướng dẫn xử lí dầu tràn / Trần Anh Quân; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 117 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00217 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Developing a profesional understanding of marine pollution prevention : Pump '94 / L.A. Holder . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 48p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00642-SDH/Lt 00651 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
5 | | Emissions reduction: Nox/Sox suppression / Akira Tomita . - Tokyo : Elservier, 2001 . - 325 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01008 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
6 | | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Marry Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 646p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00900 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Environmental sciene : A study of interrelationship / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 477p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00883 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
8 | | Environmental stratified flows / Roger Grim Shaw . - Neitherland : Klnwer academic, 2002 . - 281 tr. ; 25 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01035 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
9 | | Handbook of air pollution from internal combustion engines : Pollutant formation and control / Eran Sher edite . - Boston : Academic press, 1998 . - 663p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00951, SDH/LV 00477 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000477%20-%20Handbook-of-air-pollution-from-internal-combustion-engines_Eran-Sher_1998.pdf |
10 | | Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 144tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HHMT 00001-HHMT 00028, HHMT 00030-HHMT 00036 Chỉ số phân loại DDC: 363.738 |
11 | | International convention on civil liability for oil pollution damage 1969 and protocol to the international convention on civil liability for oil pollution damage, 1969 (1976) / IMO . - London : IMO, 1982 . - 20tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01124 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Marpol 73/78 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1997 . - 419p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00131, SDH/Lt 00369 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000131%20-%20Marpol-73.78_IMO_1997.pdf |
13 | | Marpol 73/78 : 1997 and 1999 amendments / IMO . - London : IMO, 1999 . - 16p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01123 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Marpol 73/78 : Consollidated / IMO . - London : IMO, 2002 . - 418p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00130 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000130%20-%20Marpol-73.78_Consollidated_IMO_2002.pdf |
15 | | Môi trường biển tác động lên công trình / Vũ Uyển Dĩnh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 216 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MTBCT 0001-MTBCT 0055, Pd/vt 00190-Pd/vt 00192, Pm/vt 00828-Pm/vt 00833, SDH/Vt 00810 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
16 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật của công tác tiếp nhận và xử lý các chất thải cho đội tàu sông Việt Nam / Hoàng Văn Hùng; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải , 2000 . - 55 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00169 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng phương án xử lý sự cố dầu tràn khu vực vịnh Nha Trang, Văn Phong / Trần Quang Quynh; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2001 . - 65 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00256 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
18 | | Người dân với mô hình phát triển sản xuất bảo vệ môi trường . - H.: Văn hoá thông tin, 2000 . - 260tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02348, Pd/vv 02349 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
19 | | Phòng chống và ứng cứu dầu tràn cho cụm cảng Sài Gòn / Trần Đình Long; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00232 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Pollution prevention : Fundamentals and practice (CTĐT) / Paul L. Bishop . - Boston : McGraw-Hill, 2000 . - 699p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00108 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000108%20-%20Pollution-prevention_Fundamentals-and-practice_%20Paul-L.Bishop_2000.pdf |
21 | | Principles of environmental science : Inquiry and applications / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 418p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00887, SDH/Lt 00888 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
22 | | Property rights in social and ecological context : Case studies and design applications / Susan Hanna, Mohan Munasighe . - Washington : The World Bank, 1995 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00511 Chỉ số phân loại DDC: 333.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000511%20-%20Property-rights-in-social-and-ecological-context_Susan-Hanna_1995.pdf |
23 | | Quản lý chất thải nguy hại / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Xây dựng, 2003 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00093, Pd/vt 00094, Pd/vt 00107, Pm/vt 00677-Pm/vt 00682, QCTN 0001-QCTN 0070, SDH/Vt 00773 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
24 | | Rains - Asia : An assessment model for acid deposition in Asia / Robert J. Downing . - Washington : The World bank, 1997 . - 67p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00443, SDH/Lt 00444 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLt%2000443-44%20-%20Rains%20Asia.pdf |
25 | | The global commons an introduction / Susan J. Buck . - California : Washington DC, 1998 . - 255 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00351 Chỉ số phân loại DDC: 333.72 |