Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 2 Descriptive geometry / A.T. Chahly . - M. : Higher school, 1968 . - 292 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00198
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 3 Descriptive geometry / N. Krylov . - M. : Mir, 1974 . - 383 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 4 Geometrie superieure / N. Efimov . - M. : Mir, 1981 . - 605p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00068-Pm/Lv 00070
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 5 Geometry / E.Z. Shuvalova . - M. : Mir, 1978 . - 237 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00042, Pm/Lv 00043
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 6 Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00119, Pm/Lv 00120
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 7 Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00028-Pm/Lv 00030
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 8 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazzunôp, N.F. Cheverukhin; Hoàng Văn Thân dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 380 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03172, Pd/Vv 03173, Pm/Vv 03390-Pm/Vv 03397
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.8
  • 9 Phép tính tenxơ/ Trịnh Khôi . - H.: Giáo dục , 1997 . - 74 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01432, Pd/vv 01433, Pm/vv 00533-Pm/vv 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 10 Problems in analytic geometry/ D. Kletenik . - M. : Mir, 1969 . - 298 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00038, Pm/Lv 00039
  • Chỉ số phân loại DDC: 516.3
  • 11 Problems in descriptive geometry / Kh. Arustanmov . - M. : Mir, 1974 . - 407 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00514, Pm/Lv 00515
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 12 Problems in geometry / A. Kutepov . - M. : Mir, 1975 . - 208 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00081-Pm/Lv 00088
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 13 Recueil d'exercices de géométrie diférentielle / I. Belko . - M. : Mir, 1982 . - 232p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00427
  • Chỉ số phân loại DDC: 516.076
  • 14 Toán cao cấp. T. 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1992 . - 214tr. : 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00885
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 15 Worked problems in desriptive geometry / V.D. Gordon . - M. : Mir, 1979 . - 331 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00268-Pm/Lv 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :