1 | | A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
2 | | A problem book in mathematical analysis / G.N. Berman . - M. : Mir, 1977 . - 462 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00169-Pm/Lv 00174 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Analyse mathèmatique 1ère et 2e parties / G. Chilov . - M. : Mir, 1975 . - 550 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00094-Pm/Lv 00096 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
4 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 1/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 524 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02711-Pd/Vv 02713, Pm/vv 02297-Pm/vv 02313 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
6 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2/ Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 400 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02714-Pd/Vv 02716, Pm/vv 02203-Pm/vv 02219 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
7 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
8 | | Bài tập giải tích: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 330 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02699-Pd/Vv 02701, Pm/vv 02483-Pm/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
9 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
10 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
11 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
12 | | Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill-INC, 1996 . - 385 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00302 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
13 | | Cơ sở giải tích toán học. Tập 2/ G.M. Fichtengôn . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01899 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
14 | | Differential and integral calculus. Vol. 1 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 471 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00006-Pm/Lv 00009 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
15 | | Differential and integral calculus. Vol. 2 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 576 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00010-Pm/Lv 00012 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
16 | | Differential and integralrechnung. Vol. 2 / Haus Grauert . - Berlin : KNxb, 1968 . - 216 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00479, Pm/Lv 00480 Chỉ số phân loại DDC: 515.5 |
17 | | Differential and inteqral calculus / Ya Bugrov . - M. : Mir, 1982 . - 464 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00202-Pm/Lv 00206 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
18 | | Differentialgleichugen losungsmethoden und losungen / E. Kamke . - Germany : KNxb., 1956 . - 666p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00212 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
19 | | Đại số hình học giải tích/ Trần Trọng Huệ . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 296 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02773-Pd/Vv 02775, Pm/vv 02417-Pm/vv 02423 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
20 | | Equations differentielles ordinaires / V. Arnold . - M. : Mir, 1974 . - 268 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00072-Pm/Lv 00076 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
21 | | Equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00271-Pm/Lv 00275 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
22 | | Fonctions spéciales de la physique mathématique / A. Nikiforov . - M. : Mir, 1983 . - 339 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00428 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 |
23 | | Formulas and theorems for the special functions of mathematical physics / Magnus Wilhelm . - New York : KNxb, 1966 . - 508 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00022 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
24 | | Fourier series and boundary value problems / James Wafd Brow . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 360p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00268 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
25 | | Fundamentals of mathematical analysis. Vol. 1 / V.A. Ilifin . - M. : Mir, 1982 . - 637 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00234-Pm/Lv 00237 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
26 | | Giáo trình giải tích. Tập 1/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 235 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02761-Pd/Vv 02763, Pm/vv 02504-Pm/vv 02510 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
27 | | Giáo trình giải tích. Tập 2/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 200 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02764-Pd/Vv 02766, Pm/vv 02511-Pm/vv 02517 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
28 | | Giáo trình giải tích. Tập 3/ Nguyễn Đình Sáng . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02767-Pd/Vv 02769, Pm/vv 02424-Pm/vv 02430 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
29 | | Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 610tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02800-Pd/Vv 02802, Pm/vv 02341-Pm/vv 02357 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
30 | | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh (CTĐT) . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02732-Pd/Vv 02734, Pm/vv 02431-Pm/vv 02437 Chỉ số phân loại DDC: 518 |