1 | | An engineering approach to optimal control and estimation theory / George M. Siouris . - New York : John Willey & Sons / 1996 . - 408p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00037 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-engineering-approach-to-optimal-control_George-M.Siouris_1996.pdf |
2 | | Commande optimale / V. Alexeev . - M. : Mir, 1979 . - 447p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00350 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Một số phương pháp tối ưu hoá trong kinh tế/ Tô Cẩm Tú . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02590, Pd/vv 02591, Pm/vv 02143-Pm/vv 02145 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
4 | | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy / B.V. Gendenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01457 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
5 | | Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 570tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01829, Pd/vt 01830, Pd/vt 02079-Pd/vt 02081, Pm/vt 03874-Pm/vt 03881, Pm/vt 04274-Pm/vt 04280, Pm/vt 04304 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
6 | | Théorie mathématique des procesus optimaux / L. Pontriaguine . - M. : Mir, 1974 . - 317p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00353, Pm/Lv 00354 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 194tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01801, Pd/vt 01802, Pm/vt 03801-Pm/vt 03808 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế tổ chức của ngành chế tạo máy / X.A. Xocolitxưn; Phan Văn Cự, Lê Văn Thiện dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01590 Chỉ số phân loại DDC: 510 |