1 | | Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 248tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01864, Pd/vv 01865, Pm/vv 01158-Pm/vv 01160 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: KCD 0001-KCD 0125, Pd/Vt 00241-Pd/Vt 00243, PD/VT 03777, Pm/Vt 00914-Pm/Vt 00919, Pm/vt 05162-Pm/vt 05167, SDH/Vt 00822 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi.pdf |
3 | | Khí cụ điện : Kết cấu - Sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01039, Pd/vt 01040, PD/VT 01442, PD/VT 01443, Pm/vt 02799-Pm/vt 02806, PM/VT 03566 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Khí cụ điện(CTĐT) / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02835-Pd/vt 02837, SDH/Vt 00903 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi_2006.pdf |
5 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo bộ nghịch lưu một pha bằng bán dẫn có ứng dụng kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Đắc Khải; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 64tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00380 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Power semiconductor circuits / S.B. Dewan . - London : KNxb, 1975 . - 523 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00586 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 5 |
7 | | Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / Tô Đằng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01596 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|