1 | | Kỹ thuật vô tuyến điện. Tập 1 / Lê Hữu Toán . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 226 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: KTVTD 0012, KTVTD 0027, KTVTD 0041, KTVTD 0042 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
2 | | Microcircuit engineering 89 . - Amsterdam: Elsevier, 1990 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Microcircuit engineering 90 . - New york: Elsevier, 1991 . - 571 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01679 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nguyên lý vô tuyến điện. Tập 2/ Phương Xuân Nhàn . - H.: Đại học Bách khoa, 1967 . - 252 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00922 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
5 | | Physical principles of microelectronics / G. Yepifanov . - M. : Mir, 1974 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00593, Pm/Lv 00594 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
6 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 1 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 374 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01060, Pd/vv 01061, Pm/vv 00190-Pm/vv 00192 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 2 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 382 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01062, Pd/vv 01063, Pm/vv 00193-Pm/vv 00195 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
8 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 3 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 396 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01032, Pd/vv 01033, Pm/vv 00196-Pm/vv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |