1 | | Công tác trắc địa trong xây dựng / Nguyễn Văn Tám . - H.: Xây dựng, 1982 . - 153tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00494, Pm/vt 01447 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Trắc địa (CTĐT) / Đỗ Hữu Hinh, Đào Duy Liêm, .. . - H. : Giáo dục, 1992 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TRACD 0019, TRACD 0020, TRACD 0056, TRACD 0064 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
3 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
4 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - H.: Xây dựng, 1998 . - 188 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01725, Pd/vt 01726, Pm/vt 03228-Pm/vt 03230 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
5 | | Trắc địa công trình / G.P. Levtsuk . - H. : Cục Đo đạc và bản đồ Nhà nước, 1979 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01021 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
6 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạch Dũng . - H. : Giáo dục, 2000 . - 367tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02266, Pd/vv 02267, TDBDKT 0001-TDBDKT 0047 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - H. : Xây dựng, 2002 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01979, Pd/vt 01980, Pm/vt 04055-Pm/vt 04062, TRDTH 0001-TRDTH 0091, TRDTH 0093-TRDTH 0100 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|