1 | | Đô thị Việt Nam. Tập2 / Đoàn Trung Phường . - H.: Xây dựng, 1995 . - 170 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01720, Pm/vt 03327, Pm/vt 03328 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
3 | | Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị/ Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Khải dịch . - H.: Xây dựng, 1997 . - 329 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02039, Pm/vv 01552, Pm/vv 01553 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
4 | | Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam. Tập 1 / Bộ xây dựng; Trần Ngọc Chính biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01760, Pm/vt 03319, Pm/vt 03320 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
5 | | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên ; Lê Trọng Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 258tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 710 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-xay-dung-phat-trien-do-thi-2004.pdf |
6 | | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên; Lê Trọng Bình biên soạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 258tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01763, Pd/vt 01764, Pm/vt 03324-Pm/vt 03326 Chỉ số phân loại DDC: 710 |
7 | | Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Trần Hùng biên soạn . - H. : Xây dựng, 1997 . - 204tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01776, Pm/vt 03244, Pm/vt 03245 Chỉ số phân loại DDC: 710 |
|