1 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
2 | | Sổ tay hướng dẫn bảo vệ môi trường trong xây dựng công trình giao thông đường bộ/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 234 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02298, Pd/vv 02299, Pm/vv 01847-Pm/vv 01849, Pm/vv 01891-Pm/vv 01900 Chỉ số phân loại DDC: 354.3 |
3 | | Thiết kế đường cao tốc/ Dương Ngọc Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 146 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02123, Pd/vt 02124, Pm/vt 04288-Pm/vt 04290 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
4 | | Thiết kế đường ô tô : Đường đô thị và đường đô thị. T. 2, Đường đô thị / Doãn Hoa . - H. : Xây dựng, 1988 . - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01883, Pd/vt 01884, Pm/vt 03956-Pm/vt 03958 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
5 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1998 . - 147tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC1 0001-TKDOC1 0017, TKDOC1 0019-TKDOC1 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
6 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
7 | | Tổ chức và kế hoạch hóa thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Đặng Nghiêm Chính, Dương Học Hải . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01448 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Xây dựng nền đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Hà Huy Cương, Dương Ngọc Hải, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01449 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
|