|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Điện ô tô/ Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 146 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00856, Pm/vv 02983 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
2 | | Future drive : Electric vehicles and sustainable transportation / Daniel Sperling . - Washington, 1995 . - 175p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00334 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
3 | | Kết cấu và tính toán ô tô / Trường Đại học giao thông đường sắt và đường bộ . - H. : Giao thông vận tải, 1984 Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01464 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
4 | | Ô tô/ A.I. Nandon, V.X. Kalixki; Nguyễn Ngọc An dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1980 . - 430 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02558, Pd/vv 02559, Pm/vv 02054-Pm/vv 02056 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
5 | | Ôtô - 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục/ E.I.A. Pavlencô . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 287 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00485, Pd/vt 00486, Pm/vt 01450 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
|
|
1
|
|
|
|