1 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1998 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01882, Pd/Lv 01883, Pm/Lv 01882, Pm/Lv 01883 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc =International code of safety for high/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 224 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00861, Pm/vt 02383 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Code for the construction and equipment of ships carrying dangerous chemiscals in bulk . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 153 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01077-Pd/Lv 01079, Pm/Lv 01342-Pm/Lv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 2011 / IMO . - London : IMO, 2011 . - 71p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CODE%20OF%20SAFE%20PRACTICE%20FOR%20SHIPS%20CARRYING%20TIMBER%20DECK%20CARGOES,%202011.pdf |
9 | | Hội nghị quốc tế về ô nhiễm biển, 1973 =International conference on marine pollution, 1973/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 520 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01612, Pd/vv 01613, Pm/vv 00836-Pm/vv 00838 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
10 | | Hướng dẫn kiểm tra theo hệ thống hài hoà kiểm tra và cấp giấy chứng nhận =Survey guidelines under the harmonized system of survey and certification/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 118 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00870 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | International code for the construction and equipment of ships carrying liquefied gases in bulk/ IMO . - London: IMO, 1993 . - 166 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00313-Pd/Lt 00315, Pm/Lt 01102-Pm/Lt 01108 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | International safety guide for oil tankers and termials. Vol. 3 . - London : Witherby, 1991 . - 206p. : International chamber of shipping oil compaies international marine forum international association of ports and hurbors ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00941-Pd/Lt 00943, Pm/Lt 02419-Pm/Lt 02425 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Lập chương trình tính toán kết cấu tàu hàng khô theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép TCVN 6295-2B:1997 / Nguyễn Quang Phúc; Nghd.:TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 166tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00293 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập kế hoạch tổ chức khai thác đội tàu biển / Dương Thị Quý . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 34tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDT 0016, Pm/vt 01050 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
15 | | Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf |
16 | | Lựa chọn hợp lý các đặc trưng chủ yếu của tàu đánh cá Việt Nam / Hà Văn Hồi; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 86tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00291 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Marine cargo operations / L. Charles . - New york : [Knxb], 1970 . - 547p. : 03 addendums; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01189-Pd/Lv 01191, Pm/Lv 01258-Pm/Lv 01261 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Merchant ship search and rescue manual (mersar) . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01086-Pd/Lv 01088, Pm/Lv 01349-Pm/Lv 01355 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Merchant ship types/ R. Munro-Smith . - London: Marine media, 1975 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00599-Pd/Lt 00601, Pm/Lt 01581-Pm/Lt 01587 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Navigation for fishermen / V. Olkhovsky . - M. : Mir, 1969 . - 386 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00571 Chỉ số phân loại DDC: 338.3 |
21 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để nâng cao khả năng hoạt động an toàn của tàu cá cỡ nhỏ ở vùng biển miền trung Việt Nam / Nguyễn Phi Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Nghiên cứu hoán cải các thiết bị tàu cuốc thành tàu cuốc hút / Phạm Duy Suý; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00463 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu sự thay đổi năng suất của tàu hút bùn không tự hành / Bùi Quang Hoằng; Nghd.: TS Hà Xuân Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00344 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Nghiên cứu sự thay đổi năng suất của tàu hút tự hành theo mớn nước và chiều sâu nạo vét / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00509 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
25 | | Phương pháp biện luận chọn tàu kinh tế/ Vũ Thế Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải, 1992 . - 50 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: CTKT 0040, CTKT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
26 | | Phương pháp biện luận kinh tế-kỹ thuật trong thiết kế tàu hàng chạy biển / Vũ Quốc Hùng; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2001 . - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00281, SDH/LA 00282 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 99tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01195-Pd/vv 01197, Pm/vv 00223-Pm/vv 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Sổ tay tìm và cứu tàu buôn / Trần Đắc Sửu, Nguyễn Văn Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 99tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tim-va-cuu-tau-buon_Nguyen-Van-Phong_1999.pdf |
29 | | Stowage : The properties and stowage of cargoes / R.E. Thomas . - Glasgow : KNxb., 19?? . - 484p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01127, Pd/Lv 01128, Pm/Lv 01409-Pm/Lv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 823.88 |
30 | | Stowage : The properties and stowage of cargoes. Vol. 2-4 . - Kxđ : KNxb., 1981 . - 485p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01177-Pd/Lv 01179, Pm/Lv 01636-Pm/Lv 01645 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |