1 | | Advanced gas turbine cycles / J.H. Horlock . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 203p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00964 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-gas-turbine-cycles_J.H.Horlock_2003.pdf |
2 | | Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf |
3 | | Automation and control for marine engineers / V.G. Cox . - Kxđ. : KNxb., 19?? . - 431p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01109-Pd/Lv 01111, Pm/Lv 01321-Pm/Lv 01327 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Automation-and-control-for-marine-engineers_V.G.Cox.pdf |
4 | | Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Boiler operator's guide / Anthomy Lawrence Kohan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 736p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00069 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Boiler-operators-guide_4ed_Anthony-Lawrence-Kohan_1998.pdf |
6 | | Cargo and ballast handling simulator/ IMO . - London : IMO . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00390 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Centrifugal pumps and allied machinery / Harold H. Anderson . - 4th ed. - Oxford : Elsevier, 1994 . - 486p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00968 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Centrifulgal-pumps-and-allied-machinery_Harold-H.Anderson_1994.pdf |
8 | | Chế độ làm việc của diesel tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị, Iu.Ia. Phômin . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 126tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CDLVDD 0001-CDLVDD 0104, Pd/vv 00868, PM/VV 01512, Pm/vv 03202 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2001512%20-%20Che-do-lam-viec-cua-dieden-tau-thuy.pdf |
9 | | Chief engineer first engineer =Máy trưởng - Máy nhất . - H.: Giao thông vận tải, 1989 . - 286 tr.: 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00944, Pd/Lt 00945, Pm/Vt 02436-Pm/Vt 02453, PM/VT 05861 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật diesel tàu thủy. (Ứng dụng cho cụm bơm cao áp - vòi phun) / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00307 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - Oxford : Elsevier, 2004 . - 644p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00980, SDH/Lt 00981 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
15 | | Diesel motor ships' engines and machinery : Diagams / Christen Knak . - London : Institute of Marine Engineers, 1990 . - 277p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00034 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-motor-ships-engines-and-machinery_Diagams_Christen-Knak_1990.pdf |
16 | | Diesel motor ships' engines and machinery. Vol. 1 / Christen Knak . - London : The Institute Marine Engineers, 1997 . - 611p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00692 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
17 | | Đánh giá các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật của động cơ thông qua các thông số đo được khi khai thác / Vũ Hải Trường . - :.HP :Tr ĐHHH, 1999 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00323 |
18 | | Động cơ diezel tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Trung Cương, Vũ Hải Phong; Trịnh Đình Bích chủ biên; Trần Hữu Nghị biên tập . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 432tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DCDT 0001-DCDT 0023, Pd/vv 01230-Pd/vv 01232, Pm/vv 00247, Pm/vv 00248 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Động cơ điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 368tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00860, PD/VV 03368, PD/VV 03369, PD/VV 03395, Pm/vv 03200, Pm/vv 03201, Pm/vv 03897 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dieden-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1993.pdf |
20 | | Elementns of shipping Vol.2/ Alan E. Branch . - London: Chapman & Hall, 1996 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02094-Pd/Lv 02096, Pm/Lv 01886, Pm/Lv 01887 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Elements of shipping. Vol. 1 / Alan E. Branch . - London : Chapman & Hall, 1996 . - 269p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02097-Pd/Lv 02099, Pm/Lv 01888, Pm/Lv 01889 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
22 | | Engineering applications of pneumatics and hydraulics / Euring Ian C. Turner . - Oxford : Butterworth, 1996 . - 165p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00122 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-applications-of-pneumatics-and-hydraulics_Euring-I.C.Turner_1996.pdf |
23 | | Engineering fundamentals of the internal combustion engine / Willard W. Pulkrabek . - London : Prentice - Hall, 1997 . - 426p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00058 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-fundamentals-of-the-internal-combustion-engine_Willard-W.Pulkrabek_1997.pdf |
24 | | Fluid mechanics, thermodynamics of turbomachinery / S.L Dixon . - 5th ed. - Tokyo : Elsier, 19?? . - 390p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00995 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
25 | | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc ; Nguyễn Đại An biên tập (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 545tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLHN 0001-DLHN 0037, DLHN 0039-DLHN 0060, Pd/vt 00709, Pd/vt 00710, Pm/vt 02029-Pm/vt 02031 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00533-Pd/Vv 00536, Pd/vv 00861 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000533-36%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.1.pdf |
28 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1988 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00525-Pd/Vv 00532, Pd/vv 00862, Pd/Vv 03155, Pd/Vv 03170 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.3 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 320tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDKTH3 0001-HDKTH3 0078, Pd/vv 00863, PD/VV 03370, Pm/vv 03192, Pm/vv 03193 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003192-93%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.3.pdf |
30 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDKTH2 0001-HDKTH2 0092, Pm/vv 03205 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003205%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T2.pdf |