1 | | English for marine engine students and ship's engineers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03238-Pm/vv 03241, Pm/vv 03244, Pm/vv 03250-Pm/vv 03255 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | English for marine engine students and ship's officers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: EMES 0001-EMES 0007, Pd/vv 03030-Pd/vv 03032, Pm/vv 03041-Pm/vv 03053, Pm/vv 03237, Pm/vv 03242, Pm/vv 03243, PM/VV 03913, PM/VV 03914 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | English for seamen = Tiếng Anh cho thủy thủ / Nguyễn Thế Hào . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1992 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03054-Pm/vv 03073, Pm/vv 03232-Pm/vv 03236, Pm/vv 03249, PM/VV 03918-PM/VV 03921 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|