1 | | Bộ luật ISM và port state control/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 29 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00873, Pm/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Hệ thống hài hoà kiểm tra và cấp giấy chứng nhận =The harmonized system of survery and certification/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, Knxb . - 208 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00877 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Hướng dẫn ôn thi sĩ quan máy tàu / Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 582tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDOTSM 0001-HDOTSM 0047, Pd/vv 00864 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000864%20-%20Huong-dan-on-thi-si-quan-may-tau.pdf |
5 | | Hướng dẫn quản lý kỹ thuật và khai thác tàu biển/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1990 . - 184 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00864, Pd/vt 00865, Pm/vt 02386, Pm/vt 02387 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Luật lệ giao thông đường thuỷ nội địa Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 232 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02473, Pd/vv 02474, Pm/vv 01940-Pm/vv 01942 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
7 | | Tóm tắt các văn bản pháp lý của tổ chức hàng hải quốc tế (IMO) và ngày có hiệu lực từ 1996 đến 2010/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 16 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00875, Pd/vt 00876, Pm/vt 02407, Pm/vt 02408 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |