1 | | A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
2 | | A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896 Chỉ số phân loại DDC: 910.47 |
5 | | A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Aid in reading technical English / Z.L. Zhuravleva-Nevskaja . - M. : Higher school, 1971 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00754 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | An English grammar practice book / I.P. Krylova . - M. : Higher school, 1978 . - 238p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00835 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | An introduction to human factors engineering / Christopher D. Wickens . - New York : Addison-Weseley, 1998 . - 636p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00121 Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-human-factors-engineering_Christopher-D.Wickens_1998.pdf |
11 | | An toàn - sức khoẻ tại nơi làm việc/ Nguyễn Quốc Triệu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 262 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01746, Pd/vt 01747, Pm/vt 03335-Pm/vt 03337 Chỉ số phân loại DDC: 613.6 |
12 | | Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
14 | | And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
15 | | ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812 Chỉ số phân loại DDC: 306.4 |
17 | | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao? : Y học / Nguyễn Văn Tảo biên tập; Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 255 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01010, Pd/vv 01011, Pm/vv 00172-Pm/vv 00174 Chỉ số phân loại DDC: 610.3 |
18 | | Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 1 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới,uỷ ban KHXH Việt Nam, 1988 . - 119 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00561, Pd/vv 00562 Chỉ số phân loại DDC: 330.52 |
19 | | Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 2 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban KHXH Việt Nam, 1989 . - 193 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00563, Pd/vv 00564 Chỉ số phân loại DDC: 330.52 |
20 | | Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 3 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới,Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1989 . - 75 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00565, Pd/vv 00566 Chỉ số phân loại DDC: 330.52 |
21 | | Các văn bản pháp luật về hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, giải quyết các tranh chấp lao động và tranh chấp kinh tế =Legal documents on labous and economic contracts, settlement of labous and ecmomic . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 326 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01208, Pd/vt 01209, Pm/vt 02980-Pm/vt 02986 Chỉ số phân loại DDC: 346.02 |
22 | | Các văn bản pháp luật về ngân hàng =Legal documents on lamking . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 1625 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01204, Pd/vt 01205, Pm/vt 02987-Pm/vt 02994 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
23 | | Chi Pheo / Nam Cao . - H. : Languas etrangeres, 1983 . - 214 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00931 Chỉ số phân loại DDC: 895.92234 |
24 | | Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077 Chỉ số phân loại DDC: 410.03 |
25 | | Correct english for everyday use / T.I. Arbekova . - M. : Higher school, 1985 . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00746, Pm/Lv 00747 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Công ty Nhật Bản : Lịch sử và hoạt động thực tiễn / Clark Rodney . - H.: Khoa học xã hội, Viện kinh tế thế giới, 1990 . - 427 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00644, Pd/vv 00645 Chỉ số phân loại DDC: 658.52 |
27 | | Dictionary of phrasal verbs/ Collins Cobuild . - London: The university of birmingham, 1989 . - 491 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01034, Pd/vv 01035 Chỉ số phân loại DDC: 420.03 |
28 | | Direct and indirect speech / N.K. Ryazanova . - M. : Prosveshehie, 1981 . - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00844-Pm/Lv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
29 | | Eighth form English reader / E.G. Kopyl . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 143 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
30 | | El Salvador: rural development study . - Washington : The World Bank, 1998 . - 220 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00598 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |