1 | | 100 sơ đồ hạch toán kế toán trong xí nghiệp sản xuất kinh doanh / Dương Nhạc chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 88 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00714 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
3 | | 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
4 | | Applied business statistics / Staphen K. Campbell . - Cambridge : Harper and Row, 1987 . - 1028p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01353-Pd/Lt 01355, Pm/Lt 03412, Pm/Lt 03413 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
5 | | Bài giảng tài chính doanh nghiệp / Trường Đào tạo dồi dưỡng cán bộ, công chức ngành giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 192tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02330, Pd/vv 02331, Pm/vv 01230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
7 | | Bài tập và nội dung ôn tập kế toán quản trị Đoàn Xuân Tiên ; Nguyễn Thị Hoà [chủ biên] (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2000 . - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KT-QT-BT 0001-KT-QT-BT 0065, Pd/Vv 02852-Pd/Vv 02854 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Bảng tính nhịp độ phát tiển, nhịp độ tăng nhịp độ giảm, bình quân hàng năm / Tạp chí kinh tế và dự báo . - H.: Hải Phòng, 1996 . - 205 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01346, Pd/vv 01347, Pm/vv 00322 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
9 | | Bí quyết cất cánh của bốn con rồng nhỏ/ Hạ Diệu; Nguyễn Huy Quý dịch . - H.: Chính tri quốc gia, 1993 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
10 | | Các chuẩn mực kế toán quốc tế : Tài liệu hướng dẫn thực hành =International Accounting Standards/ Koen Marius . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 154tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01571, Pd/vt 01572 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
11 | | Các khu chế xuất Châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam/ Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương; Mai Ngọc Cường biên soạn . - H.: Thống kê, 1993 . - 148 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00838 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |
12 | | Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
13 | | Các vấn đề lý luận và thực tiễn ứng dụng báo cáo kế toán doanh nghiệp Việt Nam / Đoàn Ngọc Quế, Võ Văn Nhị . - H. : Thống kê, 1999 . - 392tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01588 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
14 | | Cách làm việc hết công suất / Trung tâm thông tin tư liệu - Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương . - H.: Trung tâm thông tin tư liệu - viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương, 1989 . - 147 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 330.51 |
15 | | Cẩm nang để khởi sự doanh nghiệp/ Stephen C. Harper ; Vũ Thu Giang biên tập; Nguyễn Mạnh Quân dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00798 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
16 | | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê, 1999 . - 500tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01546, Pd/vt 01547 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
17 | | Cẩm nang quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê, 2000 . - 740tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01550, Pd/vt 01551 Chỉ số phân loại DDC: 332.06 |
18 | | Chất lượng là thứ cho không/ B. Crosby Philip; Mai Huy Tân chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1989 . - 245 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00584 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Chiến lược kinh doanh của các nhà doanh nghiệp nổi tiếng Việt Nam và thế giới / Trần Hoàng Kiên chủ biên . - H. : Thanh niên, 1999 . - 322tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02419, Pd/vv 02420 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Chiến lược quản lý và kinh doanh. Tập 1/ Joseph Putti; Cao Nguyên dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 486 tr.: Sách tham khảo; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01391, Pd/vv 01392 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Chiến lược quản lý và kinh doanh. Tập 2/ Joseph Putti; Cao Nguyên dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1962 . - 562 tr.: Sách tham khảo; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01393, Pd/vv 01394 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Chiến lược thương mại trong chiến lược kinh tế - xã hội đến năm 2000/ Hoàng Đạt; Vũ Văn Quyền biên soạn . - H.: Licosuxuba, 1990 . - 33 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
23 | | Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập/ Lê Văn Ái, Đỗ Đức Minh, An Thể Phú . - H: Tài chính, 2002 . - 231 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02677, Pd/vv 02678, Pm/vv 02607-Pm/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong điều kiện hội nhập với khu vực và thế giới/ Nguyễn Sinh Cúc; Lê Du Phong chủ biên; Hà Kim Anh, Hoàng Văn Hoa biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 345 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02171, Pm/vv 01662 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
25 | | Chủ doanh nghiệp và kế toán trưởng cần biết/ Ngô Thế Chi . - H.: Thống kê, 1996 . - 351 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Contributions to economic analysis/ J. Tinbergen . - Amsterdam: North holland, 1991 . - 616 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00426 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 1 / Phòng thông tin - tư liệu - Viện kinh tế học uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 89 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
28 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 2 / Viện kinh tế học . - H.: Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1988 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
29 | | Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
30 | | Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |